trường kỷ, ghế sa-lông dài /ˈsəʊfə/
Ex: I prefer the blue sofa to the red sofa. Tôi thích ghế sa-lông xanh dương hơn đỏ.
bàn, cái bàn /ˈteɪbl/
Ex: This table is very high. Cái bàn này rất cao.
Ti vi /ˌtiː ˈviː/
đồng hồ treo tường /klɔk/
Ex: There is a clock in my class. Có đồng hồ treo tường trong lớp tôi.
giường /bed/
Ex: I'm tired. I'm going to bed. Tôi mệt. Tôi đi ngủ.
sofa (n) : trường kỷ, ghế sa-lông dài /ˈsəʊfə/
Ví dụ: I prefer the blue sofa to the red sofa. Tôi thích ghế sa-lông xanh dương hơn đỏ.
table (n) : bàn, cái bàn /ˈteɪbl/
Ví dụ: This table is very high. Cái bàn này rất cao.
TV (n) : Ti vi /ˌtiː ˈviː/
clock (n) : đồng hồ treo tường /klɔk/
Ví dụ: There is a clock in my class. Có đồng hồ treo tường trong lớp tôi.
bed (n) : giường /bed/
Ví dụ: I'm tired. I'm going to bed. Tôi mệt. Tôi đi ngủ.
contact.tflat@gmail.com
Tiếng Anh TFlat
Bình luận