Từ vựng

394

teacher
teacher (n.)

giáo viên
/'ti:tʃə/

Ex: Ms. Sarah is my English teacher.
Cô Sarah là giáo viên Anh văn.

student
student (n.)

học sinh, sinh viên
/'stju:dənt/

Ex: He is a student.
Anh ấy là học sinh.

boy
boy (n.)

cậu con trai
/bɔɪ/

girl
girl (n.)

con gái
/ɡɜːl/

Ex: My class has 20 girls and 15 boys.
Lớp học của tôi có 20 nữ và 15 nam.

teacher

teacher (n) : giáo viên
/'ti:tʃə/

Ví dụ: Ms. Sarah is my English teacher.
Cô Sarah là giáo viên Anh văn.

student

student (n) : học sinh, sinh viên
/'stju:dənt/

Ví dụ: He is a student.
Anh ấy là học sinh.

boy

boy (n) : cậu con trai
/bɔɪ/

girl

girl (n) : con gái
/ɡɜːl/

Ví dụ: My class has 20 girls and 15 boys.
Lớp học của tôi có 20 nữ và 15 nam.



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập