xanh lá cây /gri:n/
Ex: My hat is green. Mũ của tôi là màu xanh lá cây.
xanh da trời /blu:/
Ex: I have a blue pencil case. Tôi có một hộp bút màu xanh.
đỏ /red/
Ex: I like this red dress. Tôi thích chiếc đầm màu đỏ này.
vàng /ˈjeləʊ/
Ex: Is your new shirt yellow? Áo mới của bạn màu vàng phải không?
đen /blæk/
Ex: I have a black dress. Tôi có một chiếc váy màu đen.
trắng /wait/
Ex: I have a white shirt. Tôi có một chiếc áo sơ mi trắng.
green (adj) : xanh lá cây /gri:n/
Ví dụ: My hat is green. Mũ của tôi là màu xanh lá cây.
blue (adj) : xanh da trời /blu:/
Ví dụ: I have a blue pencil case. Tôi có một hộp bút màu xanh.
red (adj) : đỏ /red/
Ví dụ: I like this red dress. Tôi thích chiếc đầm màu đỏ này.
yellow (adj) : vàng /ˈjeləʊ/
Ví dụ: Is your new shirt yellow? Áo mới của bạn màu vàng phải không?
black (adj) : đen /blæk/
Ví dụ: I have a black dress. Tôi có một chiếc váy màu đen.
white (adj) : trắng /wait/
Ví dụ: I have a white shirt. Tôi có một chiếc áo sơ mi trắng.
contact.tflat@gmail.com
Tiếng Anh TFlat
Bình luận