táo /'æpl/
Ex: There are some apples on the table. Có một số trái táo trên bàn.
chuối /bə'nɑ:nə/
Ex: I like bananas. Tôi thích chuối.
quả chanh /laɪm/
cam /ˈɔːrɪndʒ/
Ex: Oranges are quite expensive. Cam khá là tốn kém.
quả xoài /ˈmæŋɡəʊ/
apple (n) : táo /'æpl/
Ví dụ: There are some apples on the table. Có một số trái táo trên bàn.
banana (n) : chuối /bə'nɑ:nə/
Ví dụ: I like bananas. Tôi thích chuối.
lime (n) : quả chanh /laɪm/
orange (n) : cam /ˈɔːrɪndʒ/
Ví dụ: Oranges are quite expensive. Cam khá là tốn kém.
Mango (n) : quả xoài /ˈmæŋɡəʊ/
contact.tflat@gmail.com
Tiếng Anh TFlat
Bình luận