Từ vựng

298

rice
rice (n.)

lúa, gạo, cơm
/raɪs/

Ex: I usually have rice, vegetable and meat for lunch.
Tôi thường có gạo, rau và thịt để ăn trưa.

egg
egg (n.)

trứng
/eg/

Ex: I often have egg for my lunch.
Tôi thường có trứng cho bữa trưa của tôi.

chicken
chicken (n.)

gà, thịt gà
/ˈtʃɪkɪn/

Ex: My mother buys some chicken.
Mẹ tôi mua một số thịt gà.

milk
milk (n.)

sữa
/mɪlk/

Ex: She is drinking milk.
Chị ấy đang uống sữa.

water
water (n.)

nước
/'wɔ:tə(r)/

Ex: I need some water.
Tôi cần ít nước.

eat
eat

ăn
/iːt/

drink
drink (n.)

thức uống
/driŋk/

Ex: This drink is good for your health.
Thức uống này tốt cho sức khỏe của bạn.

rice

rice (n) : lúa, gạo, cơm
/raɪs/

Ví dụ: I usually have rice, vegetable and meat for lunch.
Tôi thường có gạo, rau và thịt để ăn trưa.

egg

egg (n) : trứng
/eg/

Ví dụ: I often have egg for my lunch.
Tôi thường có trứng cho bữa trưa của tôi.

chicken

chicken (n) : gà, thịt gà
/ˈtʃɪkɪn/

Ví dụ: My mother buys some chicken.
Mẹ tôi mua một số thịt gà.

milk

milk (n) : sữa
/mɪlk/

Ví dụ: She is drinking milk.
Chị ấy đang uống sữa.

water

water (n) : nước
/'wɔ:tə(r)/

Ví dụ: I need some water.
Tôi cần ít nước.

eat

eat : ăn
/iːt/

drink

drink (n) : thức uống
/driŋk/

Ví dụ: This drink is good for your health.
Thức uống này tốt cho sức khỏe của bạn.



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập