Từ vựng

256

elephant
elephant (n.)

con voi
/ˈɛlɪf(ə)nt/

crocodile
crocodile (n.)

con cá sấu
/ˈkrɒkədʌɪl/

monkey
monkey (n.)

con khỉ
/ˈmʌŋki/

Giraffe
Giraffe (n.)

con hưu cao cổ
/dʒəˈrɑːf/

tiger
tiger (n.)

con hổ
/ˈtaɪɡər/

Ex: The tiger is the largest cat species.
Hổ là loài mèo lớn nhất.

elephant

elephant (n) : con voi
/ˈɛlɪf(ə)nt/

crocodile

crocodile (n) : con cá sấu
/ˈkrɒkədʌɪl/

monkey

monkey (n) : con khỉ
/ˈmʌŋki/

Giraffe

Giraffe (n) : con hưu cao cổ
/dʒəˈrɑːf/

tiger

tiger (n) : con hổ
/ˈtaɪɡər/

Ví dụ: The tiger is the largest cat species.
Hổ là loài mèo lớn nhất.



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập