
head
(n)
: đầu
/hed/
Ví dụ: She shakes her head when she doesn't agree.
Cô lắc đầu khi cô ấy không đồng ý.

neck
(n)
: cổ
/ /nek//
Ví dụ: I woke up with a stiff neck.
Tôi thức dậy với cái cổ cứng đơ

arm
(n)
: cánh tay
/ɑ:rm/
Ví dụ: There is a bruise on his arm.
Có một vết bầm trên cánh tay của mình.

leg
(n)
: chân
/leg/
Ví dụ: His leg was broken yesterday.
Chân anh đã bị gãy ngày hôm qua.

long
(adj)
: dài
/lɔːŋ/
Ví dụ: Her hair is very long.
Tóc của cô ấy rất dài.

short
(adj)
: thấp, ngắn
/ʃɔ:t/
Ví dụ: He is short and fat.
Ông ấy thấp và béo.