Từ vựng

256

door
door (n.)

cửa ra vào
/dɔ:/

Ex: My classroom has one door.
Lớp học tôi có một cửa ra vào.

window
window (n.)

cửa sổ
/ˈwɪndəʊ/

Ex: I sit next to the window.
Tôi ngồi cạnh cửa sổ.

phone
phone

điện thoại

lamp
lamp (n.)

đèn
/læmp/

Ex: This lamp looks very lovely.
Cái đèn này trông rất dễ thương.

floor
floor (n.)

tầng, lầu
/flɔː/

Ex: My classroom is on the third floor.
Phòng học tôi ở tầng ba.

door

door (n) : cửa ra vào
/dɔ:/

Ví dụ: My classroom has one door.
Lớp học tôi có một cửa ra vào.

window

window (n) : cửa sổ
/ˈwɪndəʊ/

Ví dụ: I sit next to the window.
Tôi ngồi cạnh cửa sổ.

phone

phone : điện thoại

lamp

lamp (n) : đèn
/læmp/

Ví dụ: This lamp looks very lovely.
Cái đèn này trông rất dễ thương.

floor

floor (n) : tầng, lầu
/flɔː/

Ví dụ: My classroom is on the third floor.
Phòng học tôi ở tầng ba.



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập