Từ vựng

11,489

biologist
biologist (n.)

nhà sinh vật học
/baɪˈɒlədʒɪst/

Ex: Mary wants to become a biologist in the future.
Mary muốn trở thành một nhà sinh vật học trong tương lai.

biology
biology (n.)

môn sinh học
/baɪˈɒlədʒi/

Ex: What day do you have biology?
Ngày nào bạn có môn Sinh học?

biological
biological (adj.)

thuộc sinh vật học
/ˌbaɪəˈlɒdʒɪkəl/

Ex: Eating is a biological necessity!
Ăn uống là một nhu cầu sinh học!

join hands
join hands (v.)

nắm tay nhau, cùng nhau
/dʒɔɪn ˈhænd z/

Ex: Why don't you join hands with us in helping the poor children?
Tại sao bạn không tham gia với chúng tôi trong việc giúp đỡ các trẻ em nghèo?

give somebody a hand
give somebody a hand (v.)

giúp đỡ ai
/gɪv ˈsʌmbədi ə hænd/

Ex: Could you give me a hand with these boxes, Mike?
Anh có thể giúp tôi với những hộp này được không, Mike?

run
run (v.)

điều hành, quản lý
/rʌn/

Ex: He runs his business very well.
Ông ta điều hành kinh doanh của mình rất tốt.

run the household
run the household (v.)

trông nom gia đình
/rʌn ðə ˈhaʊshəʊld/

Ex: My mother runs the household in my family.
Mẹ tôi trông nom gia đình tôi.

will
will (n.)

mong muốn, ý chí
/wɪl/

Ex: From an early age she had a very strong will.
Từ khi còn nhỏ, cô ấy đã có một ý chí rất mạnh mẽ.

be willing to do something
be willing to do something (v.)

sẵn sàng làm gì
/bɪ ˈwɪlɪŋ tə du 'sʌmθɪŋ/

Ex: If you're willing to fly at night, you can get a much cheaper ticket.
Nếu bạn sẵn sàng bay vào ban đêm, bạn có thể có được một vé rẻ hơn nhiều.

finality
finality (n.)

trạng thái cuối cùng
/faɪˈnæləti/

Ex: I felt that terrible finality when Jim said he doesn't want to stay together with me.
Tôi cảm thấy điều khủng khiếp cuối cùng khi Jim cho biết anh ta không muốn ở cùng với tôi.

finalize
finalize (v.)

hoàn tất phần cuối
/ˈfaɪnəlaɪz/

Ex: We should finalize all the documents before the meeting.
Chúng ta nên hoàn thiện tất cả các tài liệu trước khi họp.

pressure
pressure (n.)

sức ép, áp lực
/ˈpreʃər/

Ex: He put too much pressure on the door handle and it snapped.
Anh ta đặt quá nhiều áp lực lên tay nắm cửa và nó bị gãy.

be under pressure
be under pressure (v.)

chịu áp lực
/bi ˈʌndər ˈpreʃər/

Ex: She is under a lot of pressure at work right now.
Cô ấy đang chịu rất nhiều áp lực trong công việc hiện tại.

pressurize
pressurize (/ˈpreʃəraɪz/.)

gây sức ép, nén
/ˈpreʃəraɪz/

Ex: A pump is used to pressurize the fuel.
Một máy bơm được sử dụng để tạo lực nén bơm nhiên liệu.

mischievous
mischievous (adj.)

nghịch
/ˈmɪstʃɪvəs/

Ex: He has a mischievous sense of humour.
Cậu bé có một tính hài hước kiểu tinh nghịch.

obedient
obedient (adj.)

vâng lời
/əˈbiːdiənt/

Ex: Students are expected to be quiet and obedient in the classroom.
Học sinh được yêu cầu giữ yên tĩnh và vâng lời trong lớp học.

disobedient
disobedient (adj.)

không vâng lời
/ˌdɪsəˈbiːdiənt/

Ex: He is a disobedient child.
Cậu ấy là một đứa trẻ không vâng lời.

obedience
obedience (n.)

sự vâng lời, tuân lệnh
/əˈbiːdiənts/

Ex: Military service demands obedience from its members.
Nghĩa vụ quân sự yêu cầu sự tuân lệnh của các thành viên.

obey
obey (v.)

tuân thủ
/ə'bei/

Ex: Road users should obey traffic rules strictly.
Người tham gia giao thông phải tuân thủ luật giao thông một cách nghiêm ngặt.

supportive
supportive (adj.)

ủng hộ
/səˈpɔːtɪv/

Ex: Children with supportive parents often do better at school than those without.
Trẻ em có cha mẹ hỗ trợ thường xuyên thể hiện tốt hơn ở trường so với những người không có.

permit
permit (v.)

cho phép
/pəˈmɪt/

Ex: Smoking is not permitted anywhere inside the hospital.
Hút thuốc bị cấm ở bất kỳ đâu bên trong bệnh viện.

permission
permission (n.)

sự cho phép, sự chấp nhận
/pəˈmɪʃən/

Ex: We need to get our parents' permission to take part in the English Speaking Contest in Da Nang next month.
Chúng tôi cần sự cho phép của phụ huynh để tham gia vào cuộc thi nói Tiếng Anh ở Đà Nẵng vào tháng sau.

permissive
permissive (adj.)

cho phép, tùy ý
/pəˈmɪsɪv/

Ex: It's a very permissive school where the children are allowed to do whatever they want.
Đó là một trường rất dễ dãi, nơi trẻ em được phép làm bất cứ điều gì họ muốn.

biologist

biologist (n.) : nhà sinh vật học
/baɪˈɒlədʒɪst/

Ex: Mary wants to become a biologist in the future.
Mary muốn trở thành một nhà sinh vật học trong tương lai.

biology

biology (n.) : môn sinh học
/baɪˈɒlədʒi/

Ex: What day do you have biology?
Ngày nào bạn có môn Sinh học?

biological

biological (adj.) : thuộc sinh vật học
/ˌbaɪəˈlɒdʒɪkəl/

Ex: Eating is a biological necessity!
Ăn uống là một nhu cầu sinh học!

join hands

join hands (v.) : nắm tay nhau, cùng nhau
/dʒɔɪn ˈhænd z/

Ex: Why don't you join hands with us in helping the poor children?
Tại sao bạn không tham gia với chúng tôi trong việc giúp đỡ các trẻ em nghèo?

give somebody a hand

give somebody a hand (v.) : giúp đỡ ai
/gɪv ˈsʌmbədi ə hænd/

Ex: Could you give me a hand with these boxes, Mike?
Anh có thể giúp tôi với những hộp này được không, Mike?

run

run (v.) : điều hành, quản lý
/rʌn/

Giải thích: to operate or function
Ex: He runs his business very well.
Ông ta điều hành kinh doanh của mình rất tốt.

run the household

run the household (v.) : trông nom gia đình
/rʌn ðə ˈhaʊshəʊld/

Ex: My mother runs the household in my family.
Mẹ tôi trông nom gia đình tôi.

will

will (n.) : mong muốn, ý chí
/wɪl/

Ex: From an early age she had a very strong will.
Từ khi còn nhỏ, cô ấy đã có một ý chí rất mạnh mẽ.

be willing to do something

be willing to do something (v.) : sẵn sàng làm gì
/bɪ ˈwɪlɪŋ tə du 'sʌmθɪŋ/

Ex: If you're willing to fly at night, you can get a much cheaper ticket.
Nếu bạn sẵn sàng bay vào ban đêm, bạn có thể có được một vé rẻ hơn nhiều.

finality

finality (n.) : trạng thái cuối cùng
/faɪˈnæləti/

Ex: I felt that terrible finality when Jim said he doesn't want to stay together with me.
Tôi cảm thấy điều khủng khiếp cuối cùng khi Jim cho biết anh ta không muốn ở cùng với tôi.

finalize

finalize (v.) : hoàn tất phần cuối
/ˈfaɪnəlaɪz/

Ex: We should finalize all the documents before the meeting.
Chúng ta nên hoàn thiện tất cả các tài liệu trước khi họp.

pressure

pressure (n.) : sức ép, áp lực
/ˈpreʃər/

Ex: He put too much pressure on the door handle and it snapped.
Anh ta đặt quá nhiều áp lực lên tay nắm cửa và nó bị gãy.

be under pressure

be under pressure (v.) : chịu áp lực
/bi ˈʌndər ˈpreʃər/

Ex: She is under a lot of pressure at work right now.
Cô ấy đang chịu rất nhiều áp lực trong công việc hiện tại.

pressurize

pressurize (/ˈpreʃəraɪz/.) : gây sức ép, nén
/ˈpreʃəraɪz/

Ex: A pump is used to pressurize the fuel.
Một máy bơm được sử dụng để tạo lực nén bơm nhiên liệu.

mischievous

mischievous (adj.) : nghịch
/ˈmɪstʃɪvəs/

Ex: He has a mischievous sense of humour.
Cậu bé có một tính hài hước kiểu tinh nghịch.

obedient

obedient (adj.) : vâng lời
/əˈbiːdiənt/

Ex: Students are expected to be quiet and obedient in the classroom.
Học sinh được yêu cầu giữ yên tĩnh và vâng lời trong lớp học.

disobedient

disobedient (adj.) : không vâng lời
/ˌdɪsəˈbiːdiənt/

Ex: He is a disobedient child.
Cậu ấy là một đứa trẻ không vâng lời.

obedience

obedience (n.) : sự vâng lời, tuân lệnh
/əˈbiːdiənts/

Ex: Military service demands obedience from its members.
Nghĩa vụ quân sự yêu cầu sự tuân lệnh của các thành viên.

obey

obey (v.) : tuân thủ
/ə'bei/

Ex: Road users should obey traffic rules strictly.
Người tham gia giao thông phải tuân thủ luật giao thông một cách nghiêm ngặt.

supportive

supportive (adj.) : ủng hộ
/səˈpɔːtɪv/

Ex: Children with supportive parents often do better at school than those without.
Trẻ em có cha mẹ hỗ trợ thường xuyên thể hiện tốt hơn ở trường so với những người không có.

permit

permit (v.) : cho phép
/pəˈmɪt/

Giải thích: to allow someone to do something or to allow something to happen
Ex: Smoking is not permitted anywhere inside the hospital.
Hút thuốc bị cấm ở bất kỳ đâu bên trong bệnh viện.

permission

permission (n.) : sự cho phép, sự chấp nhận
/pəˈmɪʃən/

Ex: We need to get our parents' permission to take part in the English Speaking Contest in Da Nang next month.
Chúng tôi cần sự cho phép của phụ huynh để tham gia vào cuộc thi nói Tiếng Anh ở Đà Nẵng vào tháng sau.

permissive

permissive (adj.) : cho phép, tùy ý
/pəˈmɪsɪv/

Ex: It's a very permissive school where the children are allowed to do whatever they want.
Đó là một trường rất dễ dãi, nơi trẻ em được phép làm bất cứ điều gì họ muốn.



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập