Từ vựng

7,759

go off
go off

đổ chuông, nổi giận, nổi tung, hỏng/thối rữa (thức ăn)

Ex: The alarm clock went off at 6 a.m this morning.
Cái đồng hồ báo thức đổ chuông lúc 7h sáng nay.

boil
boil (v.)

đun sôi, luộc
boil

Ex: Water boils at 100 °C.
Nước sôi ở 100 độ C.

buffalo
buffalo (n.)

con trâu
/ˈbʌfələʊ/

Ex: He has a buffalo.
Anh ấy có một con trâu.

arrive
arrive (v.)

đến
/ə'raiv/

Ex: What time do you arrive at the airport?
Khi nào bạn đến sân bay?

plough
plough (v.)

cày
/plaʊ/

Ex: Plough the fields before it is too late.
Hãy cày ruộng trước khi quá trễ.

rest
rest (n.)

sự nghỉ ngơi
/rest /

Ex: Try to get some rest. You have a busy day tomorrow.
Cố gắng nghỉ ngơi đi. Ngày mai bạn sẽ có một ngày bận rộn đấy.

repair
repair (v.)

sửa, sửa chữa (máy móc)
/rɪˈpeə(r)/

Ex: My brother is repairing my car.
Anh trai tôi đang sửa xe cho tôi.

transplant
transplant (v.)

Cấy ruộng, trồng cây
/træns'pla:nt/

Ex: Farmers are doing the transplanting in the field.
Nông dân đang cấy lúa trên cánh đồng.

crop
crop (n.)

vụ, mùa, cây trồng
/krɒp/

Ex: Coffee is the main crop in the highlands.
Cà phê là cây trồng chính ở vùng cao nguyên.

contented
contented (adj.)

Hài lòng, vừa ý, toại nguyện
/kənˈtentɪd/

Ex: I am contented with my life.
Tôi cảm thấy hài lòng với cuộc sống của tôi.

go off

go off : đổ chuông, nổi giận, nổi tung, hỏng/thối rữa (thức ăn)

Ex: The alarm clock went off at 6 a.m this morning.
Cái đồng hồ báo thức đổ chuông lúc 7h sáng nay.

boil

boil (v.) : đun sôi, luộc
/boil /

Ex: Water boils at 100 °C.
Nước sôi ở 100 độ C.

buffalo

buffalo (n.) : con trâu
/ˈbʌfələʊ/

Ex: He has a buffalo.
Anh ấy có một con trâu.

arrive

arrive (v.) : đến
/ə'raiv/

Giải thích: to reach a destination
Ex: What time do you arrive at the airport?
Khi nào bạn đến sân bay?

plough

plough (v.) : cày
/plaʊ/

Ex: Plough the fields before it is too late.
Hãy cày ruộng trước khi quá trễ.

rest

rest (n.) : sự nghỉ ngơi
/rest /

Ex: Try to get some rest. You have a busy day tomorrow.
Cố gắng nghỉ ngơi đi. Ngày mai bạn sẽ có một ngày bận rộn đấy.

repair

repair (v.) : sửa, sửa chữa (máy móc)
/rɪˈpeə(r)/

Ex: My brother is repairing my car.
Anh trai tôi đang sửa xe cho tôi.

transplant

transplant (v.) : Cấy ruộng, trồng cây
/træns'pla:nt/

Ex: Farmers are doing the transplanting in the field.
Nông dân đang cấy lúa trên cánh đồng.

crop

crop (n.) : vụ, mùa, cây trồng
/krɒp/

Ex: Coffee is the main crop in the highlands.
Cà phê là cây trồng chính ở vùng cao nguyên.

contented

contented (adj.) : Hài lòng, vừa ý, toại nguyện
/kənˈtentɪd/

Ex: I am contented with my life.
Tôi cảm thấy hài lòng với cuộc sống của tôi.



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập