Từ vựng

2,324

action film
action film (n.)

phim hành động
/ˈækʃən fɪlm/

Ex: I love watching car racing in the action films.
Tôi thích xem cảnh đua xe trong các bộ phim hành động.

audience
audience (n.)

khán giả
/ˈɔːdiəns/

Ex: Millions of audiences all over the world enjoy this programme.
Hàng triệu khán giả trên toàn thế giới yêu thích chương trình này.

cartoon film
cartoon film (n.)

phim hoạt hình
/kɑːˈtuːn fɪlm/

Ex: In my opinion, Tom and Jerry is one of the greatest cartoons of all time.
Theo tôi, bộ phim Tom và Jerry là một trong số những bộ phim hoạt hình hay nhất của mọi thời đại.

character
character (n.)

nhân vật
/ˈkærɪktər /

Ex: The film revolves around three main characters.
Bộ phim xoay quanh 3 nhân vật chính.

cinema
cinema (n.)

rạp chiếu phim
/ˈsɪnəmə/

Ex: Do you often go to the cinema?
Bạn có thường hay đi xem phim không?

detective
detective (n.)

thám tử
/dɪˈtektɪv/

Ex: I have a collection of detective novels.
Tôi có một bộ sưu tập các tiểu thuyết trinh thám.

disaster
disaster (n.)

thảm họa, tai họa
/dɪˈzæstər/

Ex: The film begins with a terrible disaster.
Bộ phim bắt đầu với một tai nạn khủng khiếp.

discover
discover (v.)

khám phá
/dɪˈskʌvə(r)/

Ex: The programme helps us discover strange facts about the animal life.
Chương trình giúp chúng ta khám phá những điều kỳ lạ về cuộc sống của các loài động vật.

horror film
horror film (n.)

phim kinh dị
/ˈhɒrər fɪlm/

Ex: I don't watch horror films at night because they give me nightmares.
Tôi không xem phim kinh dị vào buổi tối vì chúng khiến tôi gặp ác mộng.

liner
liner (n.)

tàu thủy
/ˈlaɪnər/

Ex: Titanic was considered the largest liner at that time.
Titanic được coi là chiếc tàu thủy lớn nhất thời bấy giờ.

love story film
love story film (n.)

Phim tâm lí tình cảm
/lʌv ˈstɔːri fɪlm/

Ex: Do you like love story film?
Bạn có thích phim tâm lí tình cảm không?

motion
motion (n.)

sự chuyển động
/ˈməʊʃən/

Ex: The motion of the car almost lulled her to sleep.
Nhịp điệu của chiếc xe gần như ru cô ấy ngủ.

movement
movement (n.)

sự chuyển động, dịch chuyển
/ˈmuːvmənt/

Ex: Loose clothing gives you greater freedom of movement.
Quần áo rộng giúp bạn di chuyển dễ dàng hơn.

science fiction film
science fiction film (n.)

phim khoa học viễn tưởng
/saɪəns ˈfɪkʃən fɪlm/

Ex: Avatar is one of the most exciting science fiction films that I've seen.
Avatar là một trong số những bộ phim khoa học viễn tưởng hay nhất mà tôi từng xem.

action film

action film (n.) : phim hành động
/ˈækʃən fɪlm/

Ex: I love watching car racing in the action films.
Tôi thích xem cảnh đua xe trong các bộ phim hành động.

audience

audience (n.) : khán giả
/ˈɔːdiəns/

Giải thích: people who have gathered to watch or listen to something (a play, concert, someone speaking, etc.)
Ex: Millions of audiences all over the world enjoy this programme.
Hàng triệu khán giả trên toàn thế giới yêu thích chương trình này.

cartoon film

cartoon film (n.) : phim hoạt hình
/kɑːˈtuːn fɪlm/

Ex: In my opinion, Tom and Jerry is one of the greatest cartoons of all time.
Theo tôi, bộ phim Tom và Jerry là một trong số những bộ phim hoạt hình hay nhất của mọi thời đại.

character

character (n.) : nhân vật
/ˈkærɪktər /

Ex: The film revolves around three main characters.
Bộ phim xoay quanh 3 nhân vật chính.

cinema

cinema (n.) : rạp chiếu phim
/ˈsɪnəmə/

Ex: Do you often go to the cinema?
Bạn có thường hay đi xem phim không?

detective

detective (n.) : thám tử
/dɪˈtektɪv/

Ex: I have a collection of detective novels.
Tôi có một bộ sưu tập các tiểu thuyết trinh thám.

disaster

disaster (n.) : thảm họa, tai họa
/dɪˈzæstər/

Ex: The film begins with a terrible disaster.
Bộ phim bắt đầu với một tai nạn khủng khiếp.

discover

discover (v.) : khám phá
/dɪˈskʌvə(r)/

Ex: The programme helps us discover strange facts about the animal life.
Chương trình giúp chúng ta khám phá những điều kỳ lạ về cuộc sống của các loài động vật.

horror film

horror film (n.) : phim kinh dị
/ˈhɒrər fɪlm/

Ex: I don't watch horror films at night because they give me nightmares.
Tôi không xem phim kinh dị vào buổi tối vì chúng khiến tôi gặp ác mộng.

liner

liner (n.) : tàu thủy
/ˈlaɪnər/

Ex: Titanic was considered the largest liner at that time.
Titanic được coi là chiếc tàu thủy lớn nhất thời bấy giờ.

love story film

love story film (n.) : Phim tâm lí tình cảm
/lʌv ˈstɔːri fɪlm/

Ex: Do you like love story film?
Bạn có thích phim tâm lí tình cảm không?

motion

motion (n.) : sự chuyển động
/ˈməʊʃən/

Ex: The motion of the car almost lulled her to sleep.
Nhịp điệu của chiếc xe gần như ru cô ấy ngủ.

movement

movement (n.) : sự chuyển động, dịch chuyển
/ˈmuːvmənt/

Ex: Loose clothing gives you greater freedom of movement.
Quần áo rộng giúp bạn di chuyển dễ dàng hơn.

science fiction film

science fiction film (n.) : phim khoa học viễn tưởng
/saɪəns ˈfɪkʃən fɪlm/

Ex: Avatar is one of the most exciting science fiction films that I've seen.
Avatar là một trong số những bộ phim khoa học viễn tưởng hay nhất mà tôi từng xem.



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập