Từ vựng

2,277

stimulate
stimulate (v.)

khích lệ, khuyến khích
/ˈstɪmjuleɪt/

Ex: Reading stories can stimulate children's imagination.
Đọc truyện có thể thúc đẩy trí tưởng tượng của trẻ.

sponsor
sponsor (v.)

bảo trợ, tài trợ
/ˈspɒnsər/

Ex: Pepsi sponsored the AFF cup.
Nhãn hàng Pepsi đã tài trợ giải bóng đá AFF.

worksheet
worksheet (n.)

tờ giấy làm bài
/´wə:k¸ʃi:t/

Ex: Each group was given a worksheet to write their answers on.
Mỗi nhóm được phát một tờ giấy để viết câu trả lời lên đó.

observe
observe (v.)

quan sát, theo dõi
/əbˈzɜrv/

Ex: Our teacher will observe and score our performance.
Giáo viên sẽ quan sát và chấm điểm phần biểu diễn của chúng tôi.

judge
judge (n.)

trọng tài
/dʒʌdʒ/

Ex: The judge's verdict was against the footballer..
Phán quyết của trọng tài chống lại cầu thủ đó.

smoothly
smoothly (adv.)

một cách trôi chảy
/ˈsmuːðli/

Ex: The competition was held smoothly.
Giải thi đấu đã được tổ chức một cách trôi chảy.

recite
recite

ngâm (thơ), kể lại
/rɪˈsaɪt/

Ex: They earn millions of dollars per film by reciting poetry.
Họ kiếm được hàng triệu đôla mỗi phim bằng cách đọc thơ.

appoint
appoint (v.)

chỉ định, bổ nhiệm
/əˈpɔɪnt/

Ex: He's just been appointed as director of the publishing division.
Anh ấy vừa được bổ nhiệm làm giám đốc bộ phận xuất bản.

on behalf of
on behalf of (adv.)

thay mặt cho
/ɒn bɪˈhɑːf əv/

Ex: On behalf of the class, I would like to express our gratitude for your contribution.
Thay mặt cả lớp, tôi muốn thể hiện lòng biết ơn tới bạn vì những đóng góp của bạn.

poetry
poetry (n.)

thi ca
/ˈpəʊɪtri/

Ex: Love is an everlasting theme of poetry.
Tình yêu là một chủ đề muôn thuở của thơ ca.

participant
participant (n.)

người tham dự
/pɑːˈtɪsɪp(ə)nt/

Ex: There are 44 participants in this competition.
Có 44 người tham dự giải thi đấu.

procedure
procedure (n.)

thủ tục, các bước tiến hành
/prəˈsidʒər/

Ex: Call the hospital to schedule this procedure for tomorrow.
Hãy gọi cho bệnh viện để sắp lịch cho thủ tục này vào ngày mai.

venue
venue (n.)

nơi thi đấu
/ˈvenjuː/

Ex: My Dinh stadium is one of five main venues in the Asian Indoor Games.
Sân vận động Mỹ Đình là một trong năm địa điểm thi đấu chính ở Đại hội thể dục thể thao châu Á trong nhà.

stimulate

stimulate (v.) : khích lệ, khuyến khích
/ˈstɪmjuleɪt/

Ex: Reading stories can stimulate children's imagination.
Đọc truyện có thể thúc đẩy trí tưởng tượng của trẻ.

sponsor

sponsor (v.) : bảo trợ, tài trợ
/ˈspɒnsər/

Ex: Pepsi sponsored the AFF cup.
Nhãn hàng Pepsi đã tài trợ giải bóng đá AFF.

worksheet

worksheet (n.) : tờ giấy làm bài
/´wə:k¸ʃi:t/

Ex: Each group was given a worksheet to write their answers on.
Mỗi nhóm được phát một tờ giấy để viết câu trả lời lên đó.

observe

observe (v.) : quan sát, theo dõi
/əbˈzɜrv/

Ex: Our teacher will observe and score our performance.
Giáo viên sẽ quan sát và chấm điểm phần biểu diễn của chúng tôi.

judge

judge (n.) : trọng tài
/dʒʌdʒ/

Ex: The judge's verdict was against the footballer..
Phán quyết của trọng tài chống lại cầu thủ đó.

smoothly

smoothly (adv.) : một cách trôi chảy
/ˈsmuːðli/

Ex: The competition was held smoothly.
Giải thi đấu đã được tổ chức một cách trôi chảy.

recite

recite : ngâm (thơ), kể lại
/rɪˈsaɪt/

Ex: They earn millions of dollars per film by reciting poetry.
Họ kiếm được hàng triệu đôla mỗi phim bằng cách đọc thơ.

appoint

appoint (v.) : chỉ định, bổ nhiệm
/əˈpɔɪnt/

Ex: He's just been appointed as director of the publishing division.
Anh ấy vừa được bổ nhiệm làm giám đốc bộ phận xuất bản.

on behalf of

on behalf of (adv.) : thay mặt cho
/ɒn bɪˈhɑːf əv/

Ex: On behalf of the class, I would like to express our gratitude for your contribution.
Thay mặt cả lớp, tôi muốn thể hiện lòng biết ơn tới bạn vì những đóng góp của bạn.

poetry

poetry (n.) : thi ca
/ˈpəʊɪtri/

Ex: Love is an everlasting theme of poetry.
Tình yêu là một chủ đề muôn thuở của thơ ca.

participant

participant (n.) : người tham dự
/pɑːˈtɪsɪp(ə)nt/

Ex: There are 44 participants in this competition.
Có 44 người tham dự giải thi đấu.

procedure

procedure (n.) : thủ tục, các bước tiến hành
/prəˈsidʒər/

Giải thích: a way of doing something, especially the usual or correct way
Ex: Call the hospital to schedule this procedure for tomorrow.
Hãy gọi cho bệnh viện để sắp lịch cho thủ tục này vào ngày mai.

venue

venue (n.) : nơi thi đấu
/ˈvenjuː/

Ex: My Dinh stadium is one of five main venues in the Asian Indoor Games.
Sân vận động Mỹ Đình là một trong năm địa điểm thi đấu chính ở Đại hội thể dục thể thao châu Á trong nhà.



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập