Từ vựng

3,037

altogether
altogether (adv.)

tổng cộng, tính gộp lại
/ˌɔːltəˈɡeðər/

Ex: That will be $50 altogether, please Sir.
Tổng cộng là 50 đô la thưa ông.

ask
ask (v.)

hỏi
/ɑːsk/

Ex: You have to ask permission to go out.
Em phải xin phép khi đi ra ngoài.

bakery
bakery (n.)

cửa hàng bánh
/ˈbeɪkəri/

Ex: I want to go to the bakery.
Tôi muốn đi đến tiệm bánh.

change
change (n.)

tiền lẻ, tiền thừa
/tʃeɪndʒ/

Ex: Here's your receipt and $3 change.
Đây là hóa đơn thanh toán của bạn và 3 đô la tiền thừa.

coach
coach (n.)

xe buýt chạy đường dài
/kəʊtʃ/

Ex: We will travel between cities in a spacious, private, air-conditioned coach.
Chúng tôi sẽ di chuyển giữa các thành phố bằng một chiếc xe buýt chạy đường dài rộng rãi, riêng tư và có điều hòa.

cost
cost (v,n.)

có giá là, chi phí
/kɒst/

Ex: How much does it cost?
Nó có giá bao nhiêu?

direction
direction (n.)

phương hướng, sự hướng dẫn, chỉ dẫn
/dɪˈrekʃn/

Ex: Can you give me directions to your house?
Cậu có thể chỉ cho tôi hướng đến nhà bạn được không?

envelope
envelope (n.)

phong bì
/ˈenvələʊp/

Ex: I need an envelope to send this letter.
Tôi cần một phong bì để gửi lá thư này.

guess
guess (v.)

phỏng đoán
/ges/

Ex: I didn't know the answer, so I had to guess.
Tôi không biết câu trả lời, vì vậy tôi đã phải đoán.

item
item (n.)

khoản, món, mục, mặt hàng
/'aitem/

Ex: Do you think I can get all these items into one bag?
Cô có nghĩ rằng tôi có thể để tất cả món đồ này vào một cái túi không?

local
local (adj.)

mang tính địa phương
/ˈləʊkl/

Ex: PTV is a channel of Phu Tho province. So it is local.
PTV là một kênh truyền hình của tỉnh Phú Thọ. Vì vậy nó mang tính địa phương.

mail
mail (v.)

gửi thư
/meɪl/

Ex: Could you mail it to me?
Bạn có thể gửi nó cho tôi không?

museum
museum (n.)

viện bảo tàng
/mju:'ziːəm/

Ex: We can walk to the museum. It’s not far from here.
Chúng ta có thể đi bộ tới viện bảo tàng, nó cách đây không xa lắm.

opposite
opposite (prep.)

đối diện
/ˈɒpəzɪt/

Ex: Two women are sitting opposite each other.
Hai người phụ nữ đang ngồi đối diện nhau.

overseas
overseas (adj.)

ở nước ngoài
/ˌəʊvəˈsiːz/

Ex: There are a lot of overseas students in San Francisco.
Có rất nhiều sinh viên nước ngoài tại San Francisco.

phone card
phone card (n.)

thẻ điện thoại
/fəʊn kɑːrd/

Ex: I often use a phone card to call everyone.
Tôi thường sử dụng một thẻ điện thoại để gọi tất cả mọi người.

plain
plain (n.)

đồng bằng
/pleɪn/

Ex: That is a very flat plain.
Đó là một đồng bằng rất bằng phẳng.

police station
police station (n.)

đồn công an, đồn cảnh sát
/pə'li:s 'steɪʃn/

Ex: Why did you go to the police station?
Tại sao bạn đi đến đồn cảnh sát?

price
price (n.)

giá tiền
/praɪs/

Ex: I'm only buying it if it's the right price.
Tôi chỉ mua nó nếu nó có giá hợp lí.

regularly
regularly (adv.)

thường xuyên
/ˈreɡjələli/

Ex: Doing physical exercise regularly will make you healthy.
Tập thể dục thường xuyên sẽ làm cho bạn khỏe mạnh.

restaurant
restaurant (n.)

nhà hàng, tiệm ăn
/ˈrestrɒnt/

Ex: My uncle wants to open a restaurant.
Chú tôi muốn mở một nhà hàng.

send
send (v.)

gửi đi
/send/

Ex: We are sending you flowers for your birthday.
Chúng tôi sẽ gửi cho bạn bó hoa cho ngày sinh nhật của bạn.

souvenir
souvenir (n.)

đồ lưu niệm
/ˌsuːvəˈnɪr/

Ex: We brought back a few souvenirs from our holiday in Greece.
Bọn tớ mang về một vài món quà lưu niệm từ kỳ nghỉ của chúng tớ ở Hy Lạp.

stadium
stadium (n.)

sân vận động
/ˈsteɪdiəm/

Ex: My family is going to the stadium to watch sport events tomorrow.
Gia đình tớ sẽ tới sân vận động để xem sự kiện thể thao ngày mai.

total
total (adj. n.)

tổng cộng
/ˈtəʊtl/

Ex: We made $700 in total, over three days of trading.
Chúng tớ đã kiếm ra tổng số hơn 700 đô la trong hơn 3 ngày bán hàng.

writing pad
writing pad (n.)

tập giấy viết thư
/ˈraɪtɪŋ pæd/

Ex: I want to buy some writing pads to write a letter to my parents.
Tôi muốn mua một vài tập giấy viết thư để viết thư cho bố mẹ của tôi.

altogether

altogether (adv.) : tổng cộng, tính gộp lại
/ˌɔːltəˈɡeðər/

Ex: That will be $50 altogether, please Sir.
Tổng cộng là 50 đô la thưa ông.

ask

ask (v.) : hỏi
/ɑːsk/

Ex: You have to ask permission to go out.
Em phải xin phép khi đi ra ngoài.

bakery

bakery (n.) : cửa hàng bánh
/ˈbeɪkəri/

Ex: I want to go to the bakery.
Tôi muốn đi đến tiệm bánh.

change

change (n.) : tiền lẻ, tiền thừa
/tʃeɪndʒ/

Ex: Here's your receipt and $3 change.
Đây là hóa đơn thanh toán của bạn và 3 đô la tiền thừa.

coach

coach (n.) : xe buýt chạy đường dài
/kəʊtʃ/

Ex: We will travel between cities in a spacious, private, air-conditioned coach.
Chúng tôi sẽ di chuyển giữa các thành phố bằng một chiếc xe buýt chạy đường dài rộng rãi, riêng tư và có điều hòa.

cost

cost (v,n.) : có giá là, chi phí
/kɒst/

Ex: How much does it cost?
Nó có giá bao nhiêu?

direction

direction (n.) : phương hướng, sự hướng dẫn, chỉ dẫn
/dɪˈrekʃn/

Ex: Can you give me directions to your house?
Cậu có thể chỉ cho tôi hướng đến nhà bạn được không?

envelope

envelope (n.) : phong bì
/ˈenvələʊp/

Ex: I need an envelope to send this letter.
Tôi cần một phong bì để gửi lá thư này.

guess

guess (v.) : phỏng đoán
/ges/

Ex: I didn't know the answer, so I had to guess.
Tôi không biết câu trả lời, vì vậy tôi đã phải đoán.

item

item (n.) : khoản, món, mục, mặt hàng
/'aitem/

Giải thích: one thing on a list of things to buy, do, talk about, etc
Ex: Do you think I can get all these items into one bag?
Cô có nghĩ rằng tôi có thể để tất cả món đồ này vào một cái túi không?

local

local (adj.) : mang tính địa phương
/ˈləʊkl/

Ex: PTV is a channel of Phu Tho province. So it is local.
PTV là một kênh truyền hình của tỉnh Phú Thọ. Vì vậy nó mang tính địa phương.

mail

mail (v.) : gửi thư
/meɪl/

Ex: Could you mail it to me?
Bạn có thể gửi nó cho tôi không?

museum

museum (n.) : viện bảo tàng
/mju:'ziːəm/

Ex: We can walk to the museum. It’s not far from here.
Chúng ta có thể đi bộ tới viện bảo tàng, nó cách đây không xa lắm.

opposite

opposite (prep.) : đối diện
/ˈɒpəzɪt/

Ex: Two women are sitting opposite each other.
Hai người phụ nữ đang ngồi đối diện nhau.

overseas

overseas (adj.) : ở nước ngoài
/ˌəʊvəˈsiːz/

Ex: There are a lot of overseas students in San Francisco.
Có rất nhiều sinh viên nước ngoài tại San Francisco.

phone card

phone card (n.) : thẻ điện thoại
/fəʊn kɑːrd/

Ex: I often use a phone card to call everyone.
Tôi thường sử dụng một thẻ điện thoại để gọi tất cả mọi người.

plain

plain (n.) : đồng bằng
/pleɪn/

Ex: That is a very flat plain.
Đó là một đồng bằng rất bằng phẳng.

police station

police station (n.) : đồn công an, đồn cảnh sát
/pə'li:s 'steɪʃn/

Ex: Why did you go to the police station?
Tại sao bạn đi đến đồn cảnh sát?

price

price (n.) : giá tiền
/praɪs/

Ex: I'm only buying it if it's the right price.
Tôi chỉ mua nó nếu nó có giá hợp lí.

regularly

regularly (adv.) : thường xuyên
/ˈreɡjələli/

Giải thích: at regular intervals or times
Ex: Doing physical exercise regularly will make you healthy.
Tập thể dục thường xuyên sẽ làm cho bạn khỏe mạnh.

restaurant

restaurant (n.) : nhà hàng, tiệm ăn
/ˈrestrɒnt/

Ex: My uncle wants to open a restaurant.
Chú tôi muốn mở một nhà hàng.

send

send (v.) : gửi đi
/send/

Ex: We are sending you flowers for your birthday.
Chúng tôi sẽ gửi cho bạn bó hoa cho ngày sinh nhật của bạn.

souvenir

souvenir (n.) : đồ lưu niệm
/ˌsuːvəˈnɪr/

Ex: We brought back a few souvenirs from our holiday in Greece.
Bọn tớ mang về một vài món quà lưu niệm từ kỳ nghỉ của chúng tớ ở Hy Lạp.

stadium

stadium (n.) : sân vận động
/ˈsteɪdiəm/

Ex: My family is going to the stadium to watch sport events tomorrow.
Gia đình tớ sẽ tới sân vận động để xem sự kiện thể thao ngày mai.

total

total (adj. n.) : tổng cộng
/ˈtəʊtl/

Ex: We made $700 in total, over three days of trading.
Chúng tớ đã kiếm ra tổng số hơn 700 đô la trong hơn 3 ngày bán hàng.

writing pad

writing pad (n.) : tập giấy viết thư
/ˈraɪtɪŋ pæd/

Ex: I want to buy some writing pads to write a letter to my parents.
Tôi muốn mua một vài tập giấy viết thư để viết thư cho bố mẹ của tôi.



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập