Từ vựng Sơ cấp - Phần 13

4,075

salt
salt (n.)

muối
/sɒlt/

Ex: What happens when you add too much salt?
Chuyện gì sẽ xảy ra khi bạn thêm quá nhiều muối?

sample
sample (n.)

mẫu, mẫu vật
/ˈsæmpl/

Ex: It is necessary to give the students some samples.
Việc cung cấp cho sinh viên một số mẫu là cần thiết.

sand
sand (n.)

cát
/sand/

Ex: They mix sand and cement to make mortar.
Họ trộn cát và xi măng để làm vữa.

say
say (v.)

nói ( cái gì)
/seɪ/

Ex: He always says that he is busy.
Anh ấy luôn nói anh ấy bận.

science
science (n.)

khoa học, môn Khoa học
/saɪəns/

Ex: I like science so much.
Tớ rất thích khoa học.

scissors
scissors (n.)

cái kéo
/ˈsɪzəz/

Ex: What are the scissors for?
Cái kéo này để làm gì thế?

scream
scream (v.)

kêu thét, la hét
/skri:m/

Ex: Passengers screamed when the car crashed into a motorbike.
Hành khách la hét khi chiếc ô tô đâm sầm vào chiếc xe máy.

screen
screen (v.)

sàng, lọc (hồ sơ xin việc)
/skriːn

Ex: Government employees may be screened by the security services.
Nhân viên chính phủ có thể được kiểm tra bởi các dịch vụ an ninh.

search
search (n.)

cuộc tìm kiếm, thăm dò
/sə:tʃ/

Ex: Our search of the database produced very little information.
Việc tìm kiếm trong cơ sở dữ liệu của chúng tôi đã đem lại rất ít thông tin.

second
second (ordinal no.)

thứ hai, thứ nhì
/ˈsekənd /

Ex: My birthday is on the second of June.
Sinh nhật tôi vào ngày hai tháng sáu.

secret
secret (n.)

bí mật
/ˈsiːkrət/

Ex: The location of the ship is a closely guarded secret.
Các vị trí của con tàu là một bí mật được bảo vệ chặt chẽ.

see
see (v.)

nhìn
/siː/

Ex: She looked for him but couldn't see him in the crowd.
Cô ấy tìm anh nhưng không thể nhìn thấy anh trong đám đông.

select
select (v.)

chọn lựa, chọn lọc
/si'lekt/

Ex: They were selected to match her clothes.
Chúng đã được chọn để hợp với trang phục của cô ấy.

sell
sell (v.)

bán
/sel/

Ex: I plan to sell my car to James for £800.
Tôi định bán xe của tôi cho James với giá 800 Bảng.

send
send (v.)

gửi đi
/send/

Ex: We are sending you flowers for your birthday.
Chúng tôi sẽ gửi cho bạn bó hoa cho ngày sinh nhật của bạn.

sentence
sentence (n.)

câu
/ˈsentəns/

Ex: Your conclusion is good, but the final sentence is too long and complicated.
Kết luận của bạn là tốt, nhưng câu cuối cùng là quá dài và phức tạp.

sharp
sharp (adj.)

thông minh, láu lỉnh
/ʃɑ:p/

Ex: The new employee proved how sharp she was when she mastered the new program in a few days.
Nhân viên mới đã chứng tỏ được cô ấy thông minh đến thế nào khi mà cô đã làm chủ được chương trình mới trong vài ngày.

shine
shine (v.)

Chĩa ánh sáng (đèn pin..) về một hướng nào đó
/ʃain/

Ex: A light was shining in the distance.
Một ánh sáng đang chiếu sáng ở phía xa.

shout
shout (v.)

la hét, reo hò
/ʃaʊt/

Ex: I shouted for help but nobody came.
Tôi hét lên cầu cứu nhưng không ai đến.

similar
similar (adj.)

tương tự
/ˈsɪmɪlər/

Ex: My teaching style is similar to that of most other teachers.
Phong cách giảng dạy của tôi là tương tự như của hầu hết các giáo viên khác.

simple
simple (adj.)

đơn giản
/ˈsɪmpl/

Ex: We found a simple solution to this complicated problem.
Chúng tôi tìm thấy một giải pháp đơn giản cho vấn đề phức tạp này.

sing
sing (v.)

hát
/sɪŋ/

Ex: Now I'd like to sing a song by the Beatles.
Bây giờ tôi muốn hát một bài hát của The Beatles.

sink
sink (n.)

bồn rửa
/sɪŋk/

Ex: Kate is washing her hands by the sink.
Kate đang rửa tay ở bồn rửa.

sit
sit (v.)

ngồi
/sɪt/

Ex: We have been sitting and talking for hours.
Chúng tôi ngồi nói chuyện hàng giờ.

size
size (n.)

cỡ
/saɪz/

Ex: The facilities are excellent for a town that size.
Cơ sở vật chất thì tuyệt vời cho một thị trấn cỡ đó.

skill
skill (n.)

kỹ năng, kỹ xảo
/skil/

Ex: The software developer has excellent technical skills and would be an asset to our software programming team.
Người phát triển phần mềm có những kỹ năng chuyên môn xuất săc và là một vốn quý đối với đội ngũ lập trình phần mềm của chúng tôi.

sleep
sleep (n.)

sự, giấc ngủ
/sliːp/

Ex: His talk nearly sent me to sleep(= it was boring).
Cuộc nói chuyện của anh ta gần như đã đưa tôi vào giấc ngủ (= Nó nhàm chán).

smell
smell (v.)

ngửi, có mùi, mùi hương
/smel/

Ex: There's something in the fridge that smells mouldy.
Có cái gì đó trong tủ lạnh có mùi mốc.

smile
smile (v.)

cười, mỉm cười
/smaɪl/

Ex: She never seems to smile.
Cô ta dường như không bao giờ cười.

smoke
smoke (v.)

hút (thuốc)
/sməʊk/

Ex: Do you mind if I smoke?
Bạn có phiền nếu tôi hút thuốc?

sneeze
sneeze (v.)

hắt hơi
/sniːz/

Ex: She’s been sneezing all day.
Cô ấy đã hắt hơi cả ngày nay rồi.

soldier
soldier (n.)

người lính
/ˈsəʊldʒər/

Ex: The soldiers were awarded for their courage.
Những binh lính được tặng thưởng vì lòng dũng cảm.

soon
soon (adv.)

sớm
/suːn/

Ex: See you soon!
Hẹn sớm gặp lại!

speak
speak (v.)

nói
/spiːk/

Ex: He can speak 5 languages.
Ông ấy có thể nói được 5 thứ tiếng.

spoon
spoon (n.)

cái thìa
/spuːn/

Ex: I often use spoons to eat soup.
Tớ thường dùng thìa để ăn súp.

stand
stand (v.)

đứng, chân chống
/stand/

Ex: We all stand around in the corridor waiting.
Chúng tôi đều đứng xung quanh trong hành lang chờ đợi.

start
start (v.)

bắt đầu
/stɑːrt/

Ex: It started to rain.
Trời bắt đầu mưa.

stone
stone (n.)

đá cục
/stəʊn/

Ex: Most of the houses are built of stone.
Phần lớn ngôi nhà được xây dựng bằng đá.

stop
stop (v.)

dừng lại
/stɑːp/

Ex: Please stop making noise.
Dừng làm ồn.

storm
storm (n.)

cơn bão, giông tố
/stɔ:m/

Ex: A few minutes later the storm broke.
Vài phút sau khi cơn bão bắt đầu.

strange
strange (adj.)

lạ lẫm
/streɪndʒ/

Ex: She was looking at me in a very strange way.
Cô ấy đang nhìn tôi với ánh mắt rất lạ.

study
study (v.)

học
/ˈstʌdi/

Ex: Don't disturb Jane, she's studying for her exams.
Đừng làm phiền Jane, cô ấy đang học cho kỳ thi của mình.

style
style (n.)

phong cách
/staɪl/

Ex: I like your style.
Tôi thích phong cách của bạn.

swim
swim (v.)

bơi
/swɪm/

Ex: She can swim very fast.
Chị ấy có thể bơi rất nhanh.

symbol
symbol (n.)

biểu tượng
/ˈsɪmbl/

Ex: Mount Fuji is seen as the symbol of Japan.
Núi Phú Sĩ được xem là biểu tượng của Nhật Bản.

system
system (n.)

hệ thống, chế độ
/ˈsɪstəm/

Ex: The airline system covers the entire world with flights.
Hệ thống hàng không trải ra/bao trùm toàn bộ thế giới bằng các chuyến bay.

tablet
tablet (n.)

viên thuốc
/ˈtæblət/

Ex: Take two tablets with water before meals.
Dùng hai viên thuốc với nước trước khi ăn.

take
take (v.)

đưa, đưa đi, mang theo
/teɪk/

Ex: We'll take the dog with us.
Chúng tôi sẽ mang con chó với chúng tôi.

talk
talk (v.)

nói chuyện, chuyện trò
/tɔ:k/

Ex: The two men talked.
Hai người đàn ông đã nói chuyện với nhau.

salt

salt (n.) : muối
/sɒlt/

Ex: What happens when you add too much salt?
Chuyện gì sẽ xảy ra khi bạn thêm quá nhiều muối?

sample

sample (n.) : mẫu, mẫu vật
/ˈsæmpl/

Giải thích: a small amount of a substance taken from a larger amount and tested in order to obtain information about the substance
Ex: It is necessary to give the students some samples.
Việc cung cấp cho sinh viên một số mẫu là cần thiết.

sand

sand (n.) : cát
/sand/

Ex: They mix sand and cement to make mortar.
Họ trộn cát và xi măng để làm vữa.

say

say (v.) : nói ( cái gì)
/seɪ/

Ex: He always says that he is busy.
Anh ấy luôn nói anh ấy bận.

science

science (n.) : khoa học, môn Khoa học
/saɪəns/

Ex: I like science so much.
Tớ rất thích khoa học.

scissors

scissors (n.) : cái kéo
/ˈsɪzəz/

Ex: What are the scissors for?
Cái kéo này để làm gì thế?

scream

scream (v.) : kêu thét, la hét
/skri:m/

Ex: Passengers screamed when the car crashed into a motorbike.
Hành khách la hét khi chiếc ô tô đâm sầm vào chiếc xe máy.

screen

screen (v.) : sàng, lọc (hồ sơ xin việc)
/skriːn

Ex: Government employees may be screened by the security services.
Nhân viên chính phủ có thể được kiểm tra bởi các dịch vụ an ninh.

search

search (n.) : cuộc tìm kiếm, thăm dò
/sə:tʃ/

Giải thích: an attemp to find somebody / something, especially by looking acrefully for them /it
Ex: Our search of the database produced very little information.
Việc tìm kiếm trong cơ sở dữ liệu của chúng tôi đã đem lại rất ít thông tin.

second

second (ordinal no.) : thứ hai, thứ nhì
/ˈsekənd /

Ex: My birthday is on the second of June.
Sinh nhật tôi vào ngày hai tháng sáu.

secret

secret (n.) : bí mật
/ˈsiːkrət/

Ex: The location of the ship is a closely guarded secret.
Các vị trí của con tàu là một bí mật được bảo vệ chặt chẽ.

see

see (v.) : nhìn
/siː/

Ex: She looked for him but couldn't see him in the crowd.
Cô ấy tìm anh nhưng không thể nhìn thấy anh trong đám đông.

select

select (v.) : chọn lựa, chọn lọc
/si'lekt/

Giải thích: to choose somebody / something from a group
Ex: They were selected to match her clothes.
Chúng đã được chọn để hợp với trang phục của cô ấy.

sell

sell (v.) : bán
/sel/

Ex: I plan to sell my car to James for £800.
Tôi định bán xe của tôi cho James với giá 800 Bảng.

send

send (v.) : gửi đi
/send/

Ex: We are sending you flowers for your birthday.
Chúng tôi sẽ gửi cho bạn bó hoa cho ngày sinh nhật của bạn.

sentence

sentence (n.) : câu
/ˈsentəns/

Ex: Your conclusion is good, but the final sentence is too long and complicated.
Kết luận của bạn là tốt, nhưng câu cuối cùng là quá dài và phức tạp.

sharp

sharp (adj.) : thông minh, láu lỉnh
/ʃɑ:p/

Giải thích: sudden and rapid, especially of a change in something
Ex: The new employee proved how sharp she was when she mastered the new program in a few days.
Nhân viên mới đã chứng tỏ được cô ấy thông minh đến thế nào khi mà cô đã làm chủ được chương trình mới trong vài ngày.

shine

shine (v.) : Chĩa ánh sáng (đèn pin..) về một hướng nào đó
/ʃain/

Ex: A light was shining in the distance.
Một ánh sáng đang chiếu sáng ở phía xa.

shout

shout (v.) : la hét, reo hò
/ʃaʊt/

Ex: I shouted for help but nobody came.
Tôi hét lên cầu cứu nhưng không ai đến.

similar

similar (adj.) : tương tự
/ˈsɪmɪlər/

Ex: My teaching style is similar to that of most other teachers.
Phong cách giảng dạy của tôi là tương tự như của hầu hết các giáo viên khác.

simple

simple (adj.) : đơn giản
/ˈsɪmpl/

Ex: We found a simple solution to this complicated problem.
Chúng tôi tìm thấy một giải pháp đơn giản cho vấn đề phức tạp này.

sing

sing (v.) : hát
/sɪŋ/

Ex: Now I'd like to sing a song by the Beatles.
Bây giờ tôi muốn hát một bài hát của The Beatles.

sink

sink (n.) : bồn rửa
/sɪŋk/

Ex: Kate is washing her hands by the sink.
Kate đang rửa tay ở bồn rửa.

sit

sit (v.) : ngồi
/sɪt/

Ex: We have been sitting and talking for hours.
Chúng tôi ngồi nói chuyện hàng giờ.

size

size (n.) : cỡ
/saɪz/

Ex: The facilities are excellent for a town that size.
Cơ sở vật chất thì tuyệt vời cho một thị trấn cỡ đó.

skill

skill (n.) : kỹ năng, kỹ xảo
/skil/

Giải thích: the ability to do something well
Ex: The software developer has excellent technical skills and would be an asset to our software programming team.
Người phát triển phần mềm có những kỹ năng chuyên môn xuất săc và là một vốn quý đối với đội ngũ lập trình phần mềm của chúng tôi.

sleep

sleep (n.) : sự, giấc ngủ
/sliːp/

Ex: His talk nearly sent me to sleep(= it was boring).
Cuộc nói chuyện của anh ta gần như đã đưa tôi vào giấc ngủ (= Nó nhàm chán).

smell

smell (v.) : ngửi, có mùi, mùi hương
/smel/

Ex: There's something in the fridge that smells mouldy.
Có cái gì đó trong tủ lạnh có mùi mốc.

smile

smile (v.) : cười, mỉm cười
/smaɪl/

Ex: She never seems to smile.
Cô ta dường như không bao giờ cười.

smoke

smoke (v.) : hút (thuốc)
/sməʊk/

Ex: Do you mind if I smoke?
Bạn có phiền nếu tôi hút thuốc?

sneeze

sneeze (v.) : hắt hơi
/sniːz/

Ex: She’s been sneezing all day.
Cô ấy đã hắt hơi cả ngày nay rồi.

soldier

soldier (n.) : người lính
/ˈsəʊldʒər/

Ex: The soldiers were awarded for their courage.
Những binh lính được tặng thưởng vì lòng dũng cảm.

soon

soon (adv.) : sớm
/suːn/

Ex: See you soon!
Hẹn sớm gặp lại!

speak

speak (v.) : nói
/spiːk/

Ex: He can speak 5 languages.
Ông ấy có thể nói được 5 thứ tiếng.

spoon

spoon (n.) : cái thìa
/spuːn/

Ex: I often use spoons to eat soup.
Tớ thường dùng thìa để ăn súp.

stand

stand (v.) : đứng, chân chống
/stand/

Ex: We all stand around in the corridor waiting.
Chúng tôi đều đứng xung quanh trong hành lang chờ đợi.

start

start (v.) : bắt đầu
/stɑːrt/

Ex: It started to rain.
Trời bắt đầu mưa.

stone

stone (n.) : đá cục
/stəʊn/

Ex: Most of the houses are built of stone.
Phần lớn ngôi nhà được xây dựng bằng đá.

stop

stop (v.) : dừng lại
/stɑːp/

Ex: Please stop making noise.
Dừng làm ồn.

storm

storm (n.) : cơn bão, giông tố
/stɔ:m/

Ex: A few minutes later the storm broke.
Vài phút sau khi cơn bão bắt đầu.

strange

strange (adj.) : lạ lẫm
/streɪndʒ/

Ex: She was looking at me in a very strange way.
Cô ấy đang nhìn tôi với ánh mắt rất lạ.

study

study (v.) : học
/ˈstʌdi/

Ex: Don't disturb Jane, she's studying for her exams.
Đừng làm phiền Jane, cô ấy đang học cho kỳ thi của mình.

style

style (n.) : phong cách
/staɪl/

Ex: I like your style.
Tôi thích phong cách của bạn.

swim

swim (v.) : bơi
/swɪm/

Ex: She can swim very fast.
Chị ấy có thể bơi rất nhanh.

symbol

symbol (n.) : biểu tượng
/ˈsɪmbl/

Ex: Mount Fuji is seen as the symbol of Japan.
Núi Phú Sĩ được xem là biểu tượng của Nhật Bản.

system

system (n.) : hệ thống, chế độ
/ˈsɪstəm/

Giải thích: an organized set of ideas or theories
Ex: The airline system covers the entire world with flights.
Hệ thống hàng không trải ra/bao trùm toàn bộ thế giới bằng các chuyến bay.

tablet

tablet (n.) : viên thuốc
/ˈtæblət/

Ex: Take two tablets with water before meals.
Dùng hai viên thuốc với nước trước khi ăn.

take

take (v.) : đưa, đưa đi, mang theo
/teɪk/

Ex: We'll take the dog with us.
Chúng tôi sẽ mang con chó với chúng tôi.

talk

talk (v.) : nói chuyện, chuyện trò
/tɔ:k/

Ex: The two men talked.
Hai người đàn ông đã nói chuyện với nhau.



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập