30 bảng hướng dẫn và biển báo bằng tiếng Anh

7,723

30 bảng hướng dẫn và biển báo bằng tiếng Anh

Be aware of dog — Coi chừng chó dữ

Be care of train! — Cẩn thận tàu hỏa!

Be careful when crossing street –— Coi chừng khi qua đường

Caution/Look out — Chú ý

Danger! High Voltage! — Nguy hiểm! Điện cao thế!

Dead end — Đường cụt

Emergency exit — cửa thoát hiểm

Failing rocks –— Nơi thường có đá lở

Fire escape — lối ra khi có hỏa hoạn

Hands off — Không đụng/sờ vào

Keep away — Tránh xa

Live wire — Cáp điện trần (coi chừng điện giật)

Narrow lane — Làn đường hẹp

No through road –— Không có lối đi

No trespassing!/No admission — Cấm vào

Occupied/Engaged — Có người

One way street — Đường 1 chiều

Pedestrian crossing — Đường cho người đi bộ

Private — Khu vực riêng

Pull — Kéo ra

Push — Đẩy vào

Rail road crossing — Đường ray/tàu hỏa

Road work ahead — Phía trước có đường đang thi công

School Zone — Khu trường học

Slow _ Children at play — Đi chậm lại _ Khu trẻ em vui chơi

Speed limit 14 — Giới hạn tốc độ 14 dặm/giờ

Step down — coi chừng bước xuống bậc thềm

Step up — coi chừng bước lên bậc thềm

Stop — Dừng lại

Vacant — Không có người

Wet paint — Sơn chưa khô

 



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập