Các cụm từ với FULL và FILL

21,580

Các cụm từ với FULL và FILL

 

  1. Cụm từ với Full
  • Full :nắm giữ và chứa đựng nhiều hết mức , đầy
  • To be full of hopes : chứa chan hi vọng
  • To give full details: cho đầy đủ chi tiết
  • Full : Hoàn toàn bận suy nghĩ về cái gì
  • Full : no nê. Ex : a full stomach
  • Full : Trọn vẹn
  • To be full of oneself : tự phụ tự mãn
  • At full stretch : bằng tất cả khả năng mình có được
  • To fall at full leghth : ngã song soài
  • In full swing , in full blast : lúc sôi nổi hang say nhất
  • To come full circle : quay về điểm xuất phát
  • To come to a full stop : dừng lại hẳn
  • To draw oneself up to one’s full height : vươn thẳng người
  • Full of beans : trần trề sức sống
  • Full of the joys of spring : sôi nổi vui tươi
  • Full of one’s own importance : ngạo mạn
  • To give sb full play : cho toàn quyền hành động
  • To have one’s hands full : bận bịu quá chừng
  • In full sail : căng hết buồm đón gió
  • To give full measure : cung cấp đủ lượng cần thiết
  • Full many time : rất nhiều lần
  • To know st full well : biết rõ điều gì
  • In full : đầy đủ không cắt bớt
  • To write one’s name in full : viết đầy đủ họ tên
  • To publish a report in full : công bố toàn văn một bản báo cáo
  • To the full : đến mức cao nhất
  • To enjioy oneself to the full : vui chơi thỏa thích

 

2. Cụm từ với Fill

  • Ngoại động từ
  • Làm đầy chứa đầy : To fill a bottle with water
  • Nhồi : To fill one’s pipe
  • Lấp kín ( một lỗ hổng ) , trám , hàn : To fill a tooth
  • Bổ nhiệm thế vào điền vào : To fill (in) a post
  • Chiếm hết ( chỗ)
  • Giữ chức vụ : To fill someone’s shoes (Thay thế ai kế vị ai ) . To fill a part ( đóng vai trò )
  • Làm thỏa thích làm thỏa mãn : To fill someone to repletion with drink
  • Thực hiện : thực hiện đơn đặt hàng ( to fill an order)
  • Nội động từ
  • To fill in :điền vào ghi vào
  • To fill out : làm căng ra
  • To fill up : đổ đầy lấp đầy
  • To fill someone in on : cung cấp cho ai thêm những chi tiết


Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập