Các phrasal verbs với "GO"

36,187

- Go out : đi ra ngoài , lỗi thời

Ex: He goes out drinking most evenings.
(Tối nào anh ta cũng ra ngoài uống rượu)

- Go out with : hẹn hò

Ex: How long have Tom and Lucy been going out together?
(Tom và Lucy đã hẹn hò được bao lâu rồi?)

- Go through : kiểm tra , thực hiện công việc

Ex: I always start the day by going through my email.
(Tôi luôn bắt đầu công việc bằng việc kiểm tra email của mình)

- Go through with : kiên trì, bền bỉ

Ex: She decided not to go through with the operation.
(Cô ấy quyết định không kiên trì với việc vận hành nữa)

- Go for ST: cố gắng đạt được

Ex: Go for it, John! You know you can beat him.
(Cố gắng giành được nó, John! Bạn biết bạn có thể đánh bại anh ta mà) 

- Go in for : = take part in (tham gia)

Ex: She's going in for the Cambridge First Certificate.

- Go with : phù hợp

Ex: Does this jacket go with this skirt?
(Cái áo khóac này có hợp với cái váy này không?)

- Go without : kiêng, nhịn

Ex: There wasn't time for breakfast, so I had to go without.
(Không có thời gian cho bữa sáng, vì vậy tôi phải nhịn)

- Go off : nổi giận, nổ tung , thối giữa ( thức ăn )

Ex: The bomb went off in a crowded street.
(Quả bom đã nổ tung ở một con đường đông đúc)

- Go off with = give away with : cuỗm theo

Ex: He went off with $10 000 of the company's money.
(Anh ta đã cuỗm theo mất 10.000 đô la tiền của công ty)

- Go ahead : tiếp tục, tiến lên

Ex: The government intends to go ahead with its tax cutting plans
(Chính phủ dự định tiếp tục kế hoạch cắt giảm thuế)

- Go back on one ‘ s word : không giữ lời

Ex: He never goes back on his word 
(Anh ta không bao giờ không giữ lời hứa cả)

- Go down with : mắc bệnh

Ex: Our youngest boy has gone down with chickenpox.
(Đứa nhỏ tuổi nhất của chúng tôi đã mắt bệnh thủy đậu)

- Go over: kiểm tra , xem xét kĩ lữỡng

Ex: Go over your work before you hand it in.
(Kiểm tra kỹ công việc của bạn trước khi nộp nó)

- Go up : tăng , đi lên , vào đại học

Ex: The price of cigarettes is going up.
(Giá thuốc lá đang tăng lên)

- Go into : đâm vào

Ex: The car skidded and went into a tree.
(Chiếc xe bị trượt và đâm vào một cái cây)

- Go away : cút đi , đi khỏi

Ex: Just go away!

(Hãy cút ra khỏi đây)

- Go round : đủ chia cho mọi người một hay vài cái

Ex: There aren't enough chairs to go around.
(Không có đủ ghế để đủ chia cho mọi người

- Go on : tiếp tục

Ex: We can't go on like this—we seem to be always arguing.
(Chúng ta không thể tiếp tục như thế này - chúng ta dường như luôn luôn cãi nhau)



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập