CÁCH CHÀO HỎI TRONG TỪNG TRƯỜNG HỢP

8,655


Câu trả lời sẽ là những câu đại loại như “Hi!, Hello!.....Goodbye!...” nhưng ít người học tiếng Anh biết những mẫu câu đồng nghĩa nhưng lại có cách diễn đạt khác. Hãy cùng TOMe tìm hiểu thêm nhé!

CÁCH CHÀO HỎI

- Chào hỏi bình thường nhưng mang tính chất lễ nghi, trang trọng. (General greetings) (Formal).

  1. Hello!
  2. How are you?
  3. How are you doing?
  4. How is everything?
  5. How’s everything going?
  6. How have you been keeping?
  7. I trust that everything is well.

- Chào hỏi bình thường theo cách thân mật, suồng sã (General greetings) (Informal).

  1. Hi.
  2. What’s up?
  3. Good to see you.

- Khi gặp lại một người mà bạn không gặp từ lâu, bạn muốn chào theo cách lễ nghi và có phần khách sáo. Hãy dùng những mẫu câu sau:

  1. It has been a long time.
  2. It’s been too long.
  3. What have you been up to all these years?

- Bạn cũng có thể sử dụng những mẫu câu sau cho những tình huống trên nhưng ý nghĩa lời chào mang tính chất suồng sã, không khách khí.

  1. How come I never see you?
  2. It’s been such a long time.
  3. Long time no see.

CÁCH NÓI TẠM BIỆT

- Cách chào tạm biệt bình thường nhưng mang tính chất lễ nghi, trang trọng. (Simple good-byes) (Formal).

  1.  Good-bye
  2. Stay in touch.
  3. It was nice meeting you.

- Cách chào tạm biệt bình thường nhưng mang tính chất thân mật, suồng sã (Simple good-byes) (Informal).

  1. See you.
  2. Talk to you later.
  3. Catch up with you later.

- Khi bạn rời đi, bạn muốn nói lời tạm biệt một cách lịch sự và có phần khách khí. Những mẫu câu sau sẽ hữu ích cho bạn:

  1. I have to leave here by noon.
  2. Is it okay if we leave your home at 9pm?
  3. What do you say we leave work a little earlier today?

- Và cách nói thân mật, suống sã cho tình huống này:

  1. I got to go now.
  2. I’ll be leaving from the office in 20 minutes.
  3. How about we jet off to the shops now?


Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập