Công thức 1: Noun + Adjective (Danh từ + Tính từ )
1/ mile –wide: rộng một dặm.
2/ lightning-fast: nhanh như chớp.
3/ snow –white: trắng như tuyết
4/ duty-free: miễn thuế hải quan
5/ rock-hard: cứng như đá
6/ home- sick: nhớ nhà
7/ sea –sick: say sóng
8/ air sick: say máy bay
9/ water-proof: không thấm nước
10/ air-tight: kín gió, kín hơi
11/ praise-worthy: đáng khen
12/ trust-worthy: đáng tin cậy.
Công thức 2: Number + Singular Count Noun ( Số + Danh từ đếm được số ít)
1/ a four-beedrom house: một căn nhà có bốn buồng ngủ
2/ a eighteen-year –old girl: một cô gái mười tám tuổi
Công thức 3: Noun + Noun- ed (Danh từ + danh từ + ed)
1/ heart-shaped: hình trái tim
2/ olive-skinned: có làn da màu olive, da nâu
3/ lion-hearted: có trái tim sư tử, can đảm
Công thức 4: Adverb + past participle (Trạng từ + quá khứ phân từ )
1/ well-educated: được giáo dục tốt
2/ well-dressed: ăn mặc đẹp
3/ well-built: có vóc dáng to khoẻ, to con
4/ newly-born: mới sinh
Công thức 5: Preposition + Noun (Giới từ +Danh từ)
oversears: ở hải ngoại
Bình luận