I. Động từ nguyên mẫu có to được dùng làm:
1. Chủ ngữ của câu:
Ví dụ: To become a famous singer is her dream.
2. Bổ ngữ cho chủ ngữ:
Ví dụ: What I like is to swim in the sea and then to lie on the warm sand.
3.Tân ngữ của động từ
Ví dụ: It was late, so we decided to take a taxi home.
4. Tân ngữ của tính từ
Ví dụ: I’m pleased to see you.
5. Trong các cấu trúc:
+ It takes / took + O + thời gian + to-inf
+ chỉ mục đích
+ bổ ngữ cho danh từ hoặc đại từ: S + V + Noun / pronoun + to-inf
I have some letters to write.
Is there anything to eat?
+ It + be + adj + to-inf: thật … để ..
Ví dụ: It is interesting to study English
+ S + be + adj + to-inf
Ví dụ: I’m happy to receive your latter.
+ S + V + too + adj / adv + to-inf
+ S + V + adj / adv + enough + to-inf
+ S + find / think / believe + it + adj + to-inf
Ví dụ: I find it difficult to learn English vocabulary.
6. Sau các từ nghi vấn: what, who, which, when, where, how ,… (nhưng thường không dùng sau why)
Ví dụ: I don’t know what to say.
II. Động từ nguyên mẫu không "to" được dùng:
1. Sau động từ khiếm khuyết: can, will, shall, could, would,…
Ví dụ: I could swim when i was 10
2. Sau các động từ: let, make, would rather, had better
Ví dụ: They made him repeat the whole story.
3. Sau các động từ chỉ tri giác:
hear, sound, smell, taste, feel, watch, notice, see, listen, find .. + O + V1
(chỉ sự hoàn tất của hành động – nghe hoặc thấy toàn bộ sự việc diễn ra)
Ví dụ: I saw her get off the bus.
- Help dùng cho cả "to" và không "to"
Help + to-inf / V1 / with Noun
Ví dụ: She usually helps her brother to do her homework.
She usually helps her brother do her homework.
She usually helps her brother with her homework.
Bình luận