♥ Just for laughs : vui thôi
♥ That’s a laugh! : thật nực cười
♥ Laugh out loud - LOL /Rolling on the floor laughing out loud: cười ầm lên / cười lăn cười bò
♥ It’s no laughing matter : Chả có gì đáng cười cả.
♥ To say with a laugh : vừa nói vừa cười
♥ To laugh at somebody : cười nhạo ai đó
♥ To laugh off something : cười trừ, cười cho qua chuyện
♥ To break in to a laugh : Cười phá lên
♥ To laugh in one’s face (one’s = my, your, his, her, their) : cười vào mặt ai
♥ To laugh someone out of something : làm cho ai cười quên đi buồn, bực bội, lo âu.
♥ To laugh up one’s sleeves at someone : cười thầm ai đó
♥ To force a laugh: cười gượng
♥ To laugh at danger: xem thường nguy hiểm
♥ To laugh at one's creditor: xù nợ ai đó
1 bình luận