Những câu nói mô tả về sức khỏe

2,544

MÔ TẢ CÁC TRIỆU CHỨNG

- I'm not feeling well ---> mình cảm thấy không khỏe
- I'm not feeling very well ---> mình cảm thấy không được khỏe lắm
- I feel ill ---> mình thấy ốm
- I feel sick ---> mình thấy ốm

- I've cut myself ---> mình bị đứt tay (tự mình làm đứt)

- I've got a headache ---> mình bị đau đầu
- I've got a splitting headache ---> mình bị nhức đầu như búa bổ

- I'm not well ---> mình không khỏe
- I've got flu ---> mình bị cúm

- I'm going to be sick ---> mình sắp bị ốm
- I've been sick ---> gần đây mình bị ốm

- I've got a pain in my neck ---> mình bị đau cổ

- my feet/knees are hurting … ---> mình bị đau chân/đầu gối

- my back hurts ---> lưng mình bị đau

NHỮNG CÂU NÓI HỮU ÍCH KHÁC

- have you got any …? ---> cậu có … không?
- painkillers ---> thuốc giảm đau
- paracetamol ---> thuốc paracetamol
- aspirin ---> thuốc aspirin
- plasters ---> băng dán

- how are you feeling? ---> bây giờ cậu thấy thế nào?
- are you feeling alright? ---> bây giờ cậu có thấy ổn không?
- are you feeling any better? ---> bây giờ cậu đã thấy đỡ hơn chưa?

- I hope you feel better soon ---> mình mong cậu nhanh khỏe lại
- get well soon! ---> nhanh khỏe nhé!

- I need to see a doctor ---> mình cần đi khám bác sĩ

- I think you should go and see a doctor ---> mình nghĩ cậu nên đi gặp

- do you know a good doctor? ---> cậu có biết bác sĩ nào giỏi không?

- do you know where there's an all-night chemists? ---> cậu có biết ở đâu có hiệu thuốc bán suốt đêm không?



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập