I am… (Tôi…)
… (absolutely) delighted… (hoàn toàn) rất vui mừng
… in a very good mood.… trong tâm trạng rất tốt.
… on cloud nine… hạnh phúc như đang trên mây
… over the moon… sung sướng vô cùng
… really pleased… thực sự hài lòng
… so glad I didn’t have to go to work today.… rất vui vì tôi không phải đi làm ngày hôm nay.
… so happy… rất hạnh phúc
… thrilled to bits… rất hài lòng
… very happy right now.… đang rất hạnh phúc.
I feel … (Tôi cảm thấy …)
… great!… tuyệt vời!
… invincible.… bất khả chiến bại.
… like a champion.… như là một nhà vô địch.
… like a king.… như một vị vua.
… like I’m in paradise.… như tôi đang ở trên thiên đường.
… like I’m on top of the world.… như tôi đang sống rất tuyệt.
Một số mẫu câu thông dụng khác:
- I am angry ------> Tôi tức lắm
- I am ashamed ------> Tôi thấy hổ thẹn/ xấu hổ quá
- I am cautious ------> Tôi thận trọng
- I am confident ------> Tôi thấy tự tin
- I am confused ------> Tôi đang thấy rối rắm lắm
- I am depressed ------> Tôi đang thấy rất phiền muộn
- I am disappointed ------> Tôi thất vọng lắm
- I am happy ------> Tôi đang vui
- I am hopeful ------> Tôi đang tràn trề hi vọng
- I am in a bad mood ------> Tôi đang trong một tâm trạng rất tệ
- I am in love ------> Tôi đang yêu
- I am jealous ------> Tôi đang ghen
- I am lonely ------> Tôi cảm thấy cô đơn quá
- I am lovesick ------> Tôi bị thất tình / Tôi đang mắc bệnh tương tư
- I am pleased ------> Tôi đang rất khoái chí
- I am proud ------> Tôi hãnh diện lắm
- I am sad ------> Tôi buồn quá
- I am satisfied ------> Tôi mãn nguyện rồi
- I am scared/afraid ------> Tôi sợ
- I am shy ------> Tôi mắc cỡ quá
- I am surprised ------> Tôi bị ngạc nhiên
- I can’t be bothered ------> mình chẳng muốn làm gì cả
- I feel silly ------> Tôi thấy thật ngớ ngẩn
- I’m bored ------> mình chán
- I’m exhausted ------> mình kiệt sức rồi
- I’m hungry ------> mình đói
- I’m in a bad mood ------> tâm trạng mình không được tốt
- I’m in a good mood ------> mình đang rất vui
- I’m looking forward to it ------> mình rất mong chờ điều đó
- I’m thirsty ------> mình khát
- I’m tired ------> tôi mệt
- I’m worried ------> mình lo lắng
Bình luận