NHỮNG MẪU CÂU DIỄN TẢ CẢM XÚC

8,731

I am… (Tôi…)

… (absolutely) delighted… (hoàn toàn) rất vui mừng

… in a very good mood.… trong tâm trạng rất tốt.

… on cloud nine… hạnh phúc như đang trên mây

… over the moon… sung sướng vô cùng

… really pleased… thực sự hài lòng

… so glad I didn’t have to go to work today.… rất vui vì tôi không phải đi làm ngày hôm nay.

… so happy… rất hạnh phúc

… thrilled to bits… rất hài lòng

… very happy right now.… đang rất hạnh phúc.

I feel … (Tôi cảm thấy …)

… great!… tuyệt vời!

… invincible.… bất khả chiến bại.

… like a champion.… như là một nhà vô địch.

… like a king.… như một vị vua.

… like I’m in paradise.… như tôi đang ở trên thiên đường.

… like I’m on top of the world.… như tôi đang sống rất tuyệt.

Một số mẫu câu thông dụng khác:

  • I am angry ------­­> Tôi tức lắm
  • I am ashamed ­­ ------> Tôi thấy hổ thẹn/ xấu hổ quá
  • I am cautious ­­ ------> Tôi thận trọng
  • I am confident ­­ ------> Tôi thấy tự tin
  • I am confused ­­ ------> Tôi đang thấy rối rắm lắm
  • I am depressed ­­ ------> Tôi đang thấy rất phiền muộn
  • I am disappointed ­­ ------> Tôi thất vọng lắm
  • I am happy ­­ ------> Tôi đang vui
  • I am hopeful ­­ ------> Tôi đang tràn trề hi vọng
  • I am in a bad mood ­­ ------> Tôi đang trong một tâm trạng rất tệ
  • I am in love ­­ ------> Tôi đang yêu
  • I am jealous ­­ ------> Tôi đang ghen
  • I am lonely ­­ ------> Tôi cảm thấy cô đơn quá
  • I am lovesick ­­ ------> Tôi bị thất tình / Tôi đang mắc bệnh tương tư
  • I am pleased ­­ ------> Tôi đang rất khoái chí
  • I am proud ­­ ------> Tôi hãnh diện lắm
  • I am sad ­­ ------> Tôi buồn quá
  • I am satisfied  ------­­> Tôi mãn nguyện rồi
  • I am scared/afraid ­­ ------> Tôi sợ
  • I am shy  ------­­> Tôi mắc cỡ quá
  • I am surprised  ------­­> Tôi bị ngạc nhiên
  • I can’t be bothered ­ ------> mình chẳng muốn làm gì cả
  • I feel silly ­­ ------> Tôi thấy thật ngớ ngẩn
  • I’m bored ­------> mình chán
  • I’m exhausted ------>­ mình kiệt sức rồi
  • I’m hungry ------> ­mình đói
  • I’m in a bad mood ­ ------> tâm trạng mình không được tốt
  • I’m in a good mood ­ ------> mình đang rất vui
  • I’m looking forward to it ­------>  mình rất mong chờ điều đó
  • I’m thirsty ­ ------> mình khát
  • I’m tired ­ ------> tôi mệt
  • I’m worried ­ ------> mình lo lắng


Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập