1, I'd like to see a doctor - Tôi cần đi khám bác sĩ
2, How are you feeling? - Bạn cảm thấy thế nào trong người
3, Is it urgent? - Có nguy cấp không?
4, I'd like to make an appointment to see Dr... - Tôi có lịch hẹn khám với Bác sĩ...
5, How long have you been feeling like this? - Bạn bị như thế này từ khi nào?
6, I've got a temperature - Tôi bị sốt
7, I've got a sore throat - Tôi bị viêm họng
8, I've been having headaches - Gần đây tôi bị đau đầu
9, I've got a rash - Tôi bị phát ban
10, I've been feeling sick - Gần đây tôi cảm thấy mệt
11, My joints are aching - Các khớp của tôi rất đau
12, I'm constipated - Tôi bị táo bón
13, I've got a swollen ankle - Tôi bị sưng mắt cá chân
14, I'm having difficulty breathing - Tôi đang bị khó thở
15, I'm in a lot of pain - Tôi bị đau quá!
16, I've got a pain in my back - Tôi bị đau lưng
17, I've got a pain in my chest - Tôi bị đau ngực
18, I've been feeling depressed - Gần đây cảm thấy vô cùng chán nản
19, I've been having difficulty sleeping - Gần đây tôi bị mất ngủ
20, I think I might be pregnant - Tôi nghĩ mình có thai
21, I'm asthmatic - Tôi bị hen
22, I sprained my ankle when I fell - Tôi ngã trật mắt cá chân
23, I feel dizzy and I've got no appetite - Tôi chóng mặt và chán ăn
24, Breathe deeply, please. - Hãy thở đều
25, Roll up your sleeves, please - Kéo tay áo lên
26, Open your mouth, please - Há miệng ra
27, Does it hurt when I press here? - Tôi ấn vào đây có đau không?
28, I'm going to take your temperature - Tôi sẽ đo nhiệt độ cho bạn
29, You need to have a blood test - Bạn cần phải thử máu
30, We need to take a urine sample - Chúng tôi cần lấy mẫu nước tiểu
Bình luận