1. Giới từ "between" có 6 nét nghĩa chính như sau:
Tại, trong, hay giữa khoảng cách giữa hai người hay hai vật | - He was standing between Jeff and Kevin |
Trong khoảng thời gian phân chia hai ngày, hai sự kiện | - Many changes took place between the two world wars (Nhiều thay đổi xảy ra trong khoản thời gian hai cuộc chiến tranh) |
Nằm trong khoảng thời gian phân chia hai điểm được tính một cách ước lượng | - Her sons, aged between 5 and 9, go to primary school (Các con trai của cô ấy, từ 5 đến 9 tuổi, đi học tiểu học) |
Dùng để chỉ mối quan hệ, sự lựa chọn, sự khác nhau.... | - You have to choose between two or three different options (Bạn phải lựa chọn giữa 2 hoặc 3 sự lựa chọn khác nhau) - Talks between France and Germany are continuing (Cuộc đàm phán giữa Pháp và Đức đang diễn ra) |
Được chia sẻ bởi một số người hoặc vật | - They ate the whole birthday cake between them (Họ đã cùng nhau ăn toàn bộ chiếc bánh sinh nhật) |
Nhắc đến một tập hợp hành động hoặc nguồn gốc của người/vật | - We’ve created something between us. (Chúng tôi đã tự tạo ra khoảng cách giữa chúng tôi) |
2. Giới từ "Among/amongst" có 3 nghĩa chính:
Được bao quanh hoặc nằm trong một nhóm người hoặc vật | - Surrounded by or within a group of people or things, we walked among hundreds of bluebells (Được bao quanh bởi một nhóm người và vật, chúng tôi đi bộ giữa hàng trăm chiếc chuông xanh) |
Thuộc về một nhóm hoặc sự việc xảy ra bên trong một nhóm | - A British woman was among the 20 victims of the crash (Có một người phụ nữ người Anh trong số 20 nạn nhân của vụ nổ) |
Dùng để biểu thị một mối quan hệ, sự lựa chọn, sự phân chia.... khi có nhiều hơn ba người hoặc vật liên quan. | - He divided his fortune among his four children (Anh ấy chia tài sản của mình cho 4 đứa con của mình) |
Nét nghĩa thứ tư của between và thứ tư của among khá tương đồng nhau. Nhiều người cho rằng trong trường hợp hai người hoặc vật, chúng ta dùng "between", khi có ba người hoặc vật trở lên, chúng dùng "among".
VD:
- I had to choose between the two jobs.
- The complex has 270 units, divided between two interior plazas.
- Gallery-goers can pick and choose among the DVDs and watch various moments.
- The grant will be divided among all the institutions.
Mặc dù vậy, quy tắc này dường như khá lạc hậu trong ngôn ngữ hiện đại. Từ điển Oxford English Dictionary khẳng định "between" có thể dùng khi có nhiều hơn hai đối tượng. Từ điển Oxford ví dụ hai trường hợp sau đều đúng:
✔ He divided his fortune between his four children.
✔ He divided his fortune among his four children
3. Những lưu ý khi chọn "between" và "among" (✔=đúng, X=sai) :
1. Luôn dùng "between", không phải "among" nếu bạn muốn nói về một vị trí, thời điểm cụ thể giữa hai mốc cụ thể: | ✔ The children were aged between 12 and 16. => đúng X The children were aged among 12 and 16. => sai |
2. Chọn "between" nếu bạn đang đề cập đến con số hay danh từ cụ thể | ✔ A treaty was drawn up between France, Germany, Italy, and Greece. => đúng X A treaty was drawn up among France, Germany, Italy, and Greece. => sai ✔ Flights between London and Crete begin in early April. => đúng X Flights among London and Crete begin in early April. => sai |
3. Dùng "among" nếu người hoặc vật được nhắc đến mang tính gộp (được xem như một nhóm) hơn là nhắc đến từng người/vật riêng lẻ | ✔ There was agreement among members that fees should not be raised. => đúng X There was agreement between members that fees should not be raised. => sai ✔ The Petronas Towers are among the architectural wonders of the world. => đúng X The Petronas Towers are between the architectural wonders of the world. => sai |
4. "Between" được ưa dùng hơn nếu nói về sự khác nhau giữa các mối quan hệ, bất kể có bao nhiều người/vật được đề cập. | ✔ The difference between those results is not statistically significant. => đúng X The difference among those results is not statistically significant. => sai |
Tổng hợp
Bình luận