| Tale as old as time
Ngày xửa ngày xưa có câu chuyện
| Ngày xửa ngày xưa có câu chuyện |
| True as it can be
Thật như nó có thể vậy
| Thật như nó có thể vậy |
| Barely even friends
Rõ ràng từng là những người bạn
| Rõ ràng từng là những người bạn |
| Then somebody bends
Rồi có một ai đó khuất phục
| Rồi có một ai đó khuất phục |
| Unexpectedly
Thình lình ...
| Thình lình ... |
| Just a little change
Chỉ một chút thay đổi
| Chỉ một chút thay đổi |
| Small to say the least
Chuyện trò rất ít
| Chuyện trò rất ít |
| Both a little scared
Cả hai người đều có chút lo lắng
| Cả hai người đều có chút lo lắng |
| Neither one prepared
Cũng không người nào được chuẩn bị
| Cũng không người nào được chuẩn bị |
| Beauty and the Beast
Người đẹp và quái thú...
| Người đẹp và quái thú... |
| Ever just the same
Từng là như thế
| Từng là như thế |
| Ever a surprise
Từng là một sự ngạc nhiên
| Từng là một sự ngạc nhiên |
| Ever as before and
Từng như trước đó và
| Từng như trước đó và |
| Ever just as sure
Từng chắc chắn thế
| Từng chắc chắn thế |
| As the sun will rise...
Như ông mặt trời sẽ mọc
| Như ông mặt trời sẽ mọc |
| Ever just the same
Từng là như thế
| Từng là như thế |
| Ever a surprise
Từng là một sự ngạc nhiên
| Từng là một sự ngạc nhiên |
| Ever as before and
Từng như trước đó và
| Từng như trước đó và |
| Ever just as sure
Từng chắc chắn thế
| Từng chắc chắn thế |
| As the sun will rise...
Như ông mặt trời sẽ mọc
| Như ông mặt trời sẽ mọc |
| Tale as old as time
Ngày xửa ngày xưa có câu chuyện
| Ngày xửa ngày xưa có câu chuyện |
| Tune as old as song
Giai điệu xưa tựa như điệu hát
| Giai điệu xưa tựa như điệu hát |
| Bitter-sweet and strange
Cay đắng rồi ngọt ngào và lạ lẫm
| Cay đắng rồi ngọt ngào và lạ lẫm |
| Finding you can change
Nhận ra bạn có thể thay đổi
| Nhận ra bạn có thể thay đổi |
| Learning you were wrong
Biết rằng bạn đã sai
| Biết rằng bạn đã sai |
| Certain as the sun (certain as the sun)
Nhất định như ông mặt trời mọc (nhất định như ông mặt trời)
| Nhất định như ông mặt trời mọc (nhất định như ông mặt trời) |
| Rising in the east
Ở phía đông
| Ở phía đông |
| Tale as old as time
Ngày xửa ngày xưa có câu chuyện
| Ngày xửa ngày xưa có câu chuyện |
| Song as old as rhyme
Bài hát xưa tựa như vần thơ
| Bài hát xưa tựa như vần thơ |
| Beauty and the Beast
Người đẹp và quái thú
| Người đẹp và quái thú |
| Tale as old as time
Ngày xửa ngày xưa có câu chuyện
| Ngày xửa ngày xưa có câu chuyện |
| Song as old as rhyme
Bài hát xưa tựa như vần thơ
| Bài hát xưa tựa như vần thơ |
| Beauty and the beast
Người đẹp và quái thú
| Người đẹp và quái thú |
| Beauty and the Beast...
Người đẹp và quái thú
| Người đẹp và quái thú |