| There's only two types of people in the world
Trên thế giới này chỉ có hai loại người
| Trên thế giới này chỉ có hai loại người |
| The ones that entertain, and the ones that observe
Những người làm trò,và những người ngồi hưởng thụ
| Những người làm trò,và những người ngồi hưởng thụ |
| Oh baby, I'm a put-on-a-show kinda girl
Cưng à tôi đại loại là một cô gái hay bày trò
| Cưng à tôi đại loại là một cô gái hay bày trò |
| Don't like the backseat, gotta be first, Whoa...
Chẳng thích ngồi ghế sau, phải là người ngồi đầu, Whoa...
| Chẳng thích ngồi ghế sau, phải là người ngồi đầu, Whoa... |
| I'm like the ringleader
Tôi như người cầm đầu
| Tôi như người cầm đầu |
| I call the shots (Call the shots)
Tôi chỉ huy ( chỉ huy)
| Tôi chỉ huy ( chỉ huy) |
| I'm like a firecracker,
Tôi như một “đại tỉ”
| Tôi như một “đại tỉ” |
| I make it hot
Tôi khiến mọi chuyện trở nên thú vị
| Tôi khiến mọi chuyện trở nên thú vị |
| When I put on a show
Khi tôi bày trò,
| Khi tôi bày trò, |
| I feel the adrenaline moving through my veins
Tôi cảm thấy adrenaline đang di chuyển xuyên tĩnh mạch
| Tôi cảm thấy adrenaline đang di chuyển xuyên tĩnh mạch |
| Spotlight on me and I'm ready to break
Tiêu điểm hướng vào tôi và tôi sẵn sàng để đập tan
| Tiêu điểm hướng vào tôi và tôi sẵn sàng để đập tan |
| I'm like a performer
Tôi như một người biểu diễn,
| Tôi như một người biểu diễn, |
| The dance floor is my stage
Sàn nhảy là sân khấu của tôi
| Sàn nhảy là sân khấu của tôi |
| Better be ready
Tốt hơn hãy chuẩn bị,
| Tốt hơn hãy chuẩn bị, |
| Hope that you feel the same
Hi vọng rằng bạn cũng có cảm nhận giống tôi
| Hi vọng rằng bạn cũng có cảm nhận giống tôi |
| All eyes on me in the center of the ring, just like a circus
Tất cả mọi cặp mắt dồn về phía tôi tại trung tâm của vũ đài, như một rạp xiếc
| Tất cả mọi cặp mắt dồn về phía tôi tại trung tâm của vũ đài, như một rạp xiếc |
| When I crack that whip everybody gon' trip, just like a circus
Khi tôi quất cái roi da đó ,mọi người sẽ có chuyến du ngoạn, như một rạp xiếc
| Khi tôi quất cái roi da đó ,mọi người sẽ có chuyến du ngoạn, như một rạp xiếc |
| Don't stand there watchin' me,
Đừng đứng đó nhìn tôi,
| Đừng đứng đó nhìn tôi, |
| Follow me, show me what you can do
Hãy theo tôi, cho tôi thấy bạn có thể làm được những gì
| Hãy theo tôi, cho tôi thấy bạn có thể làm được những gì |
| Everybody let go, we can make a dance floor, just like a circus
Tiến lên mọi người, chúng ta có thể tạo ra một sàn nhảy, như một rạp xiếc
| Tiến lên mọi người, chúng ta có thể tạo ra một sàn nhảy, như một rạp xiếc |
| There's only two types of guys out there
Chỉ có hai loại người trên thế giới này
| Chỉ có hai loại người trên thế giới này |
| Ones that can hang with me, and the ones that are scared
Những người mê em, và những người thì lại sợ em
| Những người mê em, và những người thì lại sợ em |
| So baby, I hope that you came prepared
Thế nên cưng à, em hi vọng anh có sự chuẩn bị
| Thế nên cưng à, em hi vọng anh có sự chuẩn bị |
| I run a tight shift, so beware
Em điều khiển một con tàu chật hẹp thế nên anh hãy cẩn thận
| Em điều khiển một con tàu chật hẹp thế nên anh hãy cẩn thận |
| I'm like the ringleader
Tôi như người cầm đầu
| Tôi như người cầm đầu |
| I call the shots (Call the shots)
Tôi chỉ huy ( chỉ huy)
| Tôi chỉ huy ( chỉ huy) |
| I'm like a firecracker
Tôi như một “đại tỉ”
| Tôi như một “đại tỉ” |
| I make it hot
Tôi khiến mọi chuyện trở nên thú vị
| Tôi khiến mọi chuyện trở nên thú vị |
| When I put on a show
Khi tôi bày trò,
| Khi tôi bày trò, |
| I feel the adrenaline moving through my veins
Tôi cảm thấy adrenaline đang di chuyển xuyên tĩnh mạch
| Tôi cảm thấy adrenaline đang di chuyển xuyên tĩnh mạch |
| Spotlight on me and I'm ready to break
Tiêu điểm hướng vào tôi và tôi sẵn sàng để đập tan
| Tiêu điểm hướng vào tôi và tôi sẵn sàng để đập tan |
| I'm like a performer
Tôi như một người biểu diễn,
| Tôi như một người biểu diễn, |
| The dance floor is my stage
Sàn nhảy là sân khấu của tôi
| Sàn nhảy là sân khấu của tôi |
| Better be ready
Tốt hơn hãy chuẩn bị,
| Tốt hơn hãy chuẩn bị, |
| Hope that you feel the same
Hi vọng rằng bạn cũng có cảm nhận giống tôi
| Hi vọng rằng bạn cũng có cảm nhận giống tôi |
| All eyes on me in the center of the ring, just like a circus
Tất cả mọi cặp mắt dồn về phía tôi tại trung tâm của vũ đài, như một rạp xiếc
| Tất cả mọi cặp mắt dồn về phía tôi tại trung tâm của vũ đài, như một rạp xiếc |
| When I crack that whip everybody gon' trip, just like a circus
Khi tôi quất cái roi da đó ,mọi người sẽ có chuyến du ngoạn, như một rạp xiếc
| Khi tôi quất cái roi da đó ,mọi người sẽ có chuyến du ngoạn, như một rạp xiếc |
| Don't stand there watchin' me,
Đừng đứng đó nhìn tôi,
| Đừng đứng đó nhìn tôi, |
| Follow me, show me what you can do
Hãy theo tôi, cho tôi thấy bạn có thể làm được những gì
| Hãy theo tôi, cho tôi thấy bạn có thể làm được những gì |
| Everybody let go, we can make a dance floor, just like a circus
Tiến lên mọi người, chúng ta có thể tạo ra một sàn nhảy, như một rạp xiếc
| Tiến lên mọi người, chúng ta có thể tạo ra một sàn nhảy, như một rạp xiếc |
| Let's go!
Tiến lên !
| Tiến lên ! |
| (Uh, uh, uh, uh, Uh-huh)
(Uh, uh, uh, uh, Uh-huh)
| (Uh, uh, uh, uh, Uh-huh) |
| Let me see what you can do
Hãy cho tôi thấy bạn có thể làm được những gì
| Hãy cho tôi thấy bạn có thể làm được những gì |
| (Uh, uh, uh, uh, Uh-huh)
(Uh, uh, uh, uh, Uh-huh)
| (Uh, uh, uh, uh, Uh-huh) |
| I'm running this
Tôi đang điều khiển nó đây
| Tôi đang điều khiển nó đây |
| (Like, like, like, like a circus)
(Như, như, như, như một rạp xiếc)
| (Như, như, như, như một rạp xiếc) |
| Yeah, like a what?
Vâng, giống như cái gì cơ ?)
| Vâng, giống như cái gì cơ ?) |
| (Like, like, like, like a circus)
(Như, như, như, như một rạp xiếc)
| (Như, như, như, như một rạp xiếc) |
| All eyes on me in the center of the ring, just like a circus
Tất cả mọi cặp mắt dồn về phía tôi tại trung tâm của vũ đài, như một rạp xiếc
| Tất cả mọi cặp mắt dồn về phía tôi tại trung tâm của vũ đài, như một rạp xiếc |
| When I crack that whip everybody gon' trip, just like a circus
Khi tôi quất cái roi da đó ,mọi người sẽ có chuyến du ngoạn, như một rạp xiếc
| Khi tôi quất cái roi da đó ,mọi người sẽ có chuyến du ngoạn, như một rạp xiếc |
| Don't stand there watchin' me,
Đừng đứng đó nhìn tôi,
| Đừng đứng đó nhìn tôi, |
| Follow me, show me what you can do
Hãy theo tôi, cho tôi thấy bạn có thể làm được những gì
| Hãy theo tôi, cho tôi thấy bạn có thể làm được những gì |
| Everybody let go, we can make a dance floor, just like a circus
Tiến lên mọi người, chúng ta có thể tạo ra một sàn nhảy, như một rạp xiếc
| Tiến lên mọi người, chúng ta có thể tạo ra một sàn nhảy, như một rạp xiếc |
| All eyes on me in the center of the ring, just like a circus
Tất cả mọi cặp mắt dồn về phía tôi tại trung tâm của vũ đài, như một rạp xiếc
| Tất cả mọi cặp mắt dồn về phía tôi tại trung tâm của vũ đài, như một rạp xiếc |
| When I crack that whip everybody gon' trip, just like a circus
Khi tôi quất cái roi da đó ,mọi người sẽ có chuyến du ngoạn, như một rạp xiếc
| Khi tôi quất cái roi da đó ,mọi người sẽ có chuyến du ngoạn, như một rạp xiếc |
| Don't stand there watchin' me,
Đừng đứng đó nhìn tôi,
| Đừng đứng đó nhìn tôi, |
| Follow me, show me what you can do
Hãy theo tôi, cho tôi thấy bạn có thể làm được những gì
| Hãy theo tôi, cho tôi thấy bạn có thể làm được những gì |
| Everybody let go, we can make a dance floor, just like a circus
Tiến lên mọi người, chúng ta có thể tạo ra một sàn nhảy, như một rạp xiếc
| Tiến lên mọi người, chúng ta có thể tạo ra một sàn nhảy, như một rạp xiếc |