Circus - Britney Spears

85,623

image
Lời bài hátLời dịch
There's only two types of people in the world

Trên thế giới này chỉ có hai loại người

Trên thế giới này chỉ có hai loại người
The ones that entertain, and the ones that observe

Những người làm trò,và những người ngồi hưởng thụ

Những người làm trò,và những người ngồi hưởng thụ
Oh baby, I'm a put-on-a-show kinda girl

Cưng à tôi đại loại là một cô gái hay bày trò

Cưng à tôi đại loại là một cô gái hay bày trò
Don't like the backseat, gotta be first, Whoa...

Chẳng thích ngồi ghế sau, phải là người ngồi đầu, Whoa...

Chẳng thích ngồi ghế sau, phải là người ngồi đầu, Whoa...
I'm like the ringleader

Tôi như người cầm đầu

Tôi như người cầm đầu
I call the shots (Call the shots)

Tôi chỉ huy ( chỉ huy)

Tôi chỉ huy ( chỉ huy)
I'm like a firecracker,

Tôi như một “đại tỉ”

Tôi như một “đại tỉ”
I make it hot

Tôi khiến mọi chuyện trở nên thú vị

Tôi khiến mọi chuyện trở nên thú vị
When I put on a show

Khi tôi bày trò,

Khi tôi bày trò,
I feel the adrenaline moving through my veins

Tôi cảm thấy adrenaline đang di chuyển xuyên tĩnh mạch

Tôi cảm thấy adrenaline đang di chuyển xuyên tĩnh mạch
Spotlight on me and I'm ready to break

Tiêu điểm hướng vào tôi và tôi sẵn sàng để đập tan

Tiêu điểm hướng vào tôi và tôi sẵn sàng để đập tan
I'm like a performer

Tôi như một người biểu diễn,

Tôi như một người biểu diễn,
The dance floor is my stage

Sàn nhảy là sân khấu của tôi

Sàn nhảy là sân khấu của tôi
Better be ready

Tốt hơn hãy chuẩn bị,

Tốt hơn hãy chuẩn bị,
Hope that you feel the same

Hi vọng rằng bạn cũng có cảm nhận giống tôi

Hi vọng rằng bạn cũng có cảm nhận giống tôi
All eyes on me in the center of the ring, just like a circus

Tất cả mọi cặp mắt dồn về phía tôi tại trung tâm của vũ đài, như một rạp xiếc

Tất cả mọi cặp mắt dồn về phía tôi tại trung tâm của vũ đài, như một rạp xiếc
When I crack that whip everybody gon' trip, just like a circus

Khi tôi quất cái roi da đó ,mọi người sẽ có chuyến du ngoạn, như một rạp xiếc

Khi tôi quất cái roi da đó ,mọi người sẽ có chuyến du ngoạn, như một rạp xiếc
Don't stand there watchin' me,

Đừng đứng đó nhìn tôi,

Đừng đứng đó nhìn tôi,
Follow me, show me what you can do

Hãy theo tôi, cho tôi thấy bạn có thể làm được những gì

Hãy theo tôi, cho tôi thấy bạn có thể làm được những gì
Everybody let go, we can make a dance floor, just like a circus

Tiến lên mọi người, chúng ta có thể tạo ra một sàn nhảy, như một rạp xiếc

Tiến lên mọi người, chúng ta có thể tạo ra một sàn nhảy, như một rạp xiếc
There's only two types of guys out there

Chỉ có hai loại người trên thế giới này

Chỉ có hai loại người trên thế giới này
Ones that can hang with me, and the ones that are scared

Những người mê em, và những người thì lại sợ em

Những người mê em, và những người thì lại sợ em
So baby, I hope that you came prepared

Thế nên cưng à, em hi vọng anh có sự chuẩn bị

Thế nên cưng à, em hi vọng anh có sự chuẩn bị
I run a tight shift, so beware

Em điều khiển một con tàu chật hẹp thế nên anh hãy cẩn thận

Em điều khiển một con tàu chật hẹp thế nên anh hãy cẩn thận
I'm like the ringleader

Tôi như người cầm đầu

Tôi như người cầm đầu
I call the shots (Call the shots)

Tôi chỉ huy ( chỉ huy)

Tôi chỉ huy ( chỉ huy)
I'm like a firecracker

Tôi như một “đại tỉ”

Tôi như một “đại tỉ”
I make it hot

Tôi khiến mọi chuyện trở nên thú vị

Tôi khiến mọi chuyện trở nên thú vị
When I put on a show

Khi tôi bày trò,

Khi tôi bày trò,
I feel the adrenaline moving through my veins

Tôi cảm thấy adrenaline đang di chuyển xuyên tĩnh mạch

Tôi cảm thấy adrenaline đang di chuyển xuyên tĩnh mạch
Spotlight on me and I'm ready to break

Tiêu điểm hướng vào tôi và tôi sẵn sàng để đập tan

Tiêu điểm hướng vào tôi và tôi sẵn sàng để đập tan
I'm like a performer

Tôi như một người biểu diễn,

Tôi như một người biểu diễn,
The dance floor is my stage

Sàn nhảy là sân khấu của tôi

Sàn nhảy là sân khấu của tôi
Better be ready

Tốt hơn hãy chuẩn bị,

Tốt hơn hãy chuẩn bị,
Hope that you feel the same

Hi vọng rằng bạn cũng có cảm nhận giống tôi

Hi vọng rằng bạn cũng có cảm nhận giống tôi
All eyes on me in the center of the ring, just like a circus

Tất cả mọi cặp mắt dồn về phía tôi tại trung tâm của vũ đài, như một rạp xiếc

Tất cả mọi cặp mắt dồn về phía tôi tại trung tâm của vũ đài, như một rạp xiếc
When I crack that whip everybody gon' trip, just like a circus

Khi tôi quất cái roi da đó ,mọi người sẽ có chuyến du ngoạn, như một rạp xiếc

Khi tôi quất cái roi da đó ,mọi người sẽ có chuyến du ngoạn, như một rạp xiếc
Don't stand there watchin' me,

Đừng đứng đó nhìn tôi,

Đừng đứng đó nhìn tôi,
Follow me, show me what you can do

Hãy theo tôi, cho tôi thấy bạn có thể làm được những gì

Hãy theo tôi, cho tôi thấy bạn có thể làm được những gì
Everybody let go, we can make a dance floor, just like a circus

Tiến lên mọi người, chúng ta có thể tạo ra một sàn nhảy, như một rạp xiếc

Tiến lên mọi người, chúng ta có thể tạo ra một sàn nhảy, như một rạp xiếc
Let's go!

Tiến lên !

Tiến lên !
(Uh, uh, uh, uh, Uh-huh)

(Uh, uh, uh, uh, Uh-huh)

(Uh, uh, uh, uh, Uh-huh)
Let me see what you can do

Hãy cho tôi thấy bạn có thể làm được những gì

Hãy cho tôi thấy bạn có thể làm được những gì
(Uh, uh, uh, uh, Uh-huh)

(Uh, uh, uh, uh, Uh-huh)

(Uh, uh, uh, uh, Uh-huh)
I'm running this

Tôi đang điều khiển nó đây

Tôi đang điều khiển nó đây
(Like, like, like, like a circus)

(Như, như, như, như một rạp xiếc)

(Như, như, như, như một rạp xiếc)
Yeah, like a what?

Vâng, giống như cái gì cơ ?)

Vâng, giống như cái gì cơ ?)
(Like, like, like, like a circus)

(Như, như, như, như một rạp xiếc)

(Như, như, như, như một rạp xiếc)
All eyes on me in the center of the ring, just like a circus

Tất cả mọi cặp mắt dồn về phía tôi tại trung tâm của vũ đài, như một rạp xiếc

Tất cả mọi cặp mắt dồn về phía tôi tại trung tâm của vũ đài, như một rạp xiếc
When I crack that whip everybody gon' trip, just like a circus

Khi tôi quất cái roi da đó ,mọi người sẽ có chuyến du ngoạn, như một rạp xiếc

Khi tôi quất cái roi da đó ,mọi người sẽ có chuyến du ngoạn, như một rạp xiếc
Don't stand there watchin' me,

Đừng đứng đó nhìn tôi,

Đừng đứng đó nhìn tôi,
Follow me, show me what you can do

Hãy theo tôi, cho tôi thấy bạn có thể làm được những gì

Hãy theo tôi, cho tôi thấy bạn có thể làm được những gì
Everybody let go, we can make a dance floor, just like a circus

Tiến lên mọi người, chúng ta có thể tạo ra một sàn nhảy, như một rạp xiếc

Tiến lên mọi người, chúng ta có thể tạo ra một sàn nhảy, như một rạp xiếc
All eyes on me in the center of the ring, just like a circus

Tất cả mọi cặp mắt dồn về phía tôi tại trung tâm của vũ đài, như một rạp xiếc

Tất cả mọi cặp mắt dồn về phía tôi tại trung tâm của vũ đài, như một rạp xiếc
When I crack that whip everybody gon' trip, just like a circus

Khi tôi quất cái roi da đó ,mọi người sẽ có chuyến du ngoạn, như một rạp xiếc

Khi tôi quất cái roi da đó ,mọi người sẽ có chuyến du ngoạn, như một rạp xiếc
Don't stand there watchin' me,

Đừng đứng đó nhìn tôi,

Đừng đứng đó nhìn tôi,
Follow me, show me what you can do

Hãy theo tôi, cho tôi thấy bạn có thể làm được những gì

Hãy theo tôi, cho tôi thấy bạn có thể làm được những gì
Everybody let go, we can make a dance floor, just like a circus

Tiến lên mọi người, chúng ta có thể tạo ra một sàn nhảy, như một rạp xiếc

Tiến lên mọi người, chúng ta có thể tạo ra một sàn nhảy, như một rạp xiếc


Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập