| Let me see you walk on the colors nice
Để tôi xem bạn đi trên những màu sắc đẹp đẽ
| Để tôi xem bạn đi trên những màu sắc đẹp đẽ |
| And shine and make it bright.
Và phát sáng, hãy làm nó rạng ngời
| Và phát sáng, hãy làm nó rạng ngời |
| Let me see you walk on the colors nice
Để tôi xem bạn đi trên những màu sắc đẹp đẽ
| Để tôi xem bạn đi trên những màu sắc đẹp đẽ |
| And shine and make it bright.
Và phát sáng, hãy làm nó rạng ngời
| Và phát sáng, hãy làm nó rạng ngời |
| Let me see you walk on the colors nice
Để tôi xem bạn đi trên những màu sắc đẹp đẽ
| Để tôi xem bạn đi trên những màu sắc đẹp đẽ |
| And shine and make it bright.
Và phát sáng, hãy làm nó rạng ngời
| Và phát sáng, hãy làm nó rạng ngời |
| Let me see you, let me let me let me see you
Để tôi thấy bạn
| Để tôi thấy bạn |
| Beautiful Rainbow
Cầu vồng xinh đẹp
| Cầu vồng xinh đẹp |
| Like the spectrum of 7 - the colours
Với hình ảnh của bảy màu sắc
| Với hình ảnh của bảy màu sắc |
| You know they're painted in the sky
Bạn biết chúng được vẽ trên bầu trời
| Bạn biết chúng được vẽ trên bầu trời |
| Its like the seven days
Dường như trong bảy ngày
| Dường như trong bảy ngày |
| It's like the seven ways
Theo bảy cách
| Theo bảy cách |
| Like the feelings of joy, love
Với những cảm xúc: vui vẻ, yêu thương
| Với những cảm xúc: vui vẻ, yêu thương |
| Mad, hope, even depression
Giận dữ, hy vọng, thậm chí là suy kiệt
| Giận dữ, hy vọng, thậm chí là suy kiệt |
| Drop the rain and shows what the seven colors are aye
Mưa rơi và cho ta thấy bảy màu sắc
| Mưa rơi và cho ta thấy bảy màu sắc |
| Now play with Rainbow
Giờ, vui chơi với cầu vồng nào
| Giờ, vui chơi với cầu vồng nào |
| Like you've never play around before
Như bạn chưa từng chơi trước đây
| Như bạn chưa từng chơi trước đây |
| Wear the Rainbow
Mặc như cầu vồng
| Mặc như cầu vồng |
| Like you've never feel the joy before
Như bạn chưa từng cảm thấy vui vẻ
| Như bạn chưa từng cảm thấy vui vẻ |
| Ride the Rainbow high n' low
Lái cầu vồng lên và xuống
| Lái cầu vồng lên và xuống |
| With the beat goes up like fast n' slow
Với tiếng đập nhanh và chậm
| Với tiếng đập nhanh và chậm |
| Let me see The Red
Hãy cho tôi xem màu đỏ
| Hãy cho tôi xem màu đỏ |
| Fire tells me hot
Lửa nói với tôi là nóng
| Lửa nói với tôi là nóng |
| Let me seeThe Orange
Để tôi xem mà cam
| Để tôi xem mà cam |
| Juicy's what they got
Nước ép là cái nó có
| Nước ép là cái nó có |
| Let me see The Yellow
Cho tôi xem màu vàng
| Cho tôi xem màu vàng |
| This is how they glow
Đó là cách nó rực rỡ
| Đó là cách nó rực rỡ |
| Now let me see The Green
GIờ, cho tôi xem màu lục
| GIờ, cho tôi xem màu lục |
| Ima tell you fo sho'
Tôi sẽ nói để bạn biết
| Tôi sẽ nói để bạn biết |
| Rainbow shines, rainbow shines
Cầu vồng tỏa sáng
| Cầu vồng tỏa sáng |
| Rainbow flys, rainbow flys
Cầu vồng bay
| Cầu vồng bay |
| Rainbow dances
Cầu vồng nhảy múa
| Cầu vồng nhảy múa |
| Up the sky
Bay lên trời
| Bay lên trời |
| You're the colours of my life
Bạn là những sắc màu trong cuộc sống của tôi
| Bạn là những sắc màu trong cuộc sống của tôi |
| Rainbow shines, rainbow shines
Cầu vồng tỏa sáng
| Cầu vồng tỏa sáng |
| Rainbow flys, rainbow flys
Cầu vồng bay
| Cầu vồng bay |
| Rainbow dances
Cầu vồng nhảy múa
| Cầu vồng nhảy múa |
| Up the sky
Bay lên trời
| Bay lên trời |
| You're the colours of my life
Bạn là những sắc màu trong cuộc sống của tôi
| Bạn là những sắc màu trong cuộc sống của tôi |
| Green to Blue, like land to sea
Xanh lục rồi đến xanh lam, như đất liền rồi biển
| Xanh lục rồi đến xanh lam, như đất liền rồi biển |
| Smile to smile, laugh to laugh
Cười mỉm rồi cười to
| Cười mỉm rồi cười to |
| Your face is glowing, do you know?
Khuôn mặt của bạn rực rỡ lắm, bạn biết không
| Khuôn mặt của bạn rực rỡ lắm, bạn biết không |
| You have a nice hair, take off that hat.
Bạn có một mái tóc đẹp, bạn đôi mũ vào
| Bạn có một mái tóc đẹp, bạn đôi mũ vào |
| Rainbows don't show if you don't show
Cầu vồng sẽ không xuất hiện nếu bạn không xuất hiện
| Cầu vồng sẽ không xuất hiện nếu bạn không xuất hiện |
| Rainbows don't glow if you don't glow
Cầu vồng sẽ không rực rỡ nếu bạn không rực rỡ
| Cầu vồng sẽ không rực rỡ nếu bạn không rực rỡ |
| For inside of it you'll see
Bên trong nó, bạn sẽ thấy
| Bên trong nó, bạn sẽ thấy |
| You'll find yourself in every color
Bạn sẽ tìm thấy chính mình trong mọi màu sắc.
| Bạn sẽ tìm thấy chính mình trong mọi màu sắc. |
| You would find what a rainbow ought to be
Bạn sẽ hiểu một cầu vồng nên là như thế nào
| Bạn sẽ hiểu một cầu vồng nên là như thế nào |
| Tell me whats it gonna be
Nói cho tôi nó sẽ như thế nào
| Nói cho tôi nó sẽ như thế nào |
| Tell me what you believe and see
Nói cho tôi điều gì bạn tin tưởng và nhìn thấy
| Nói cho tôi điều gì bạn tin tưởng và nhìn thấy |
| Tell me that you're here with me
Nói cho tôi bạn ở đây cùng tôi
| Nói cho tôi bạn ở đây cùng tôi |
| Waiting for rainbow In the raindrops Meadow
Chờ đợi cầu vồng trong cơn mưa ở đồng cỏ
| Chờ đợi cầu vồng trong cơn mưa ở đồng cỏ |
| Sky is not showing grace Rainbow is not in trace
Bầu trời không thấy được, cầu vồng cũng không dấu vết
| Bầu trời không thấy được, cầu vồng cũng không dấu vết |
| Let me see The Blue
Cho tôi xem màu xanh lam
| Cho tôi xem màu xanh lam |
| You know what they do
Bạn biết nó là gì
| Bạn biết nó là gì |
| Let me see The Indigo
Cho tôi xem màu chàm
| Cho tôi xem màu chàm |
| Wha chu know bout the great intermingle
Bạn biết về những hỗn hợp tuyệt vời
| Bạn biết về những hỗn hợp tuyệt vời |
| Now let me see Violet
Giờ, cho tôi xem màu tím
| Giờ, cho tôi xem màu tím |
| Romantic baby girl
Cô nàng đáng yêu lãng mạn
| Cô nàng đáng yêu lãng mạn |
| And let me see the seven colors dancing on the air
Và cho tôi xem cả bảy màu sắc nhảy nhót trong không gian
| Và cho tôi xem cả bảy màu sắc nhảy nhót trong không gian |
| Rainbow shines, rainbow shines
Cầu vồng tỏa sáng
| Cầu vồng tỏa sáng |
| Rainbow flys, rainbow flys
Cầu vồng bay
| Cầu vồng bay |
| Rainbow dances
Cầu vồng nhảy múa
| Cầu vồng nhảy múa |
| Up the sky
Bay lên trời
| Bay lên trời |
| You're the colours of my life
Bạn là những sắc màu trong cuộc sống của tôi
| Bạn là những sắc màu trong cuộc sống của tôi |
| Rainbow shines, rainbow shines
Cầu vồng tỏa sáng
| Cầu vồng tỏa sáng |
| Rainbow flys, rainbow flys
Cầu vồng bay
| Cầu vồng bay |
| Rainbow dances
Cầu vồng nhảy múa
| Cầu vồng nhảy múa |
| Up the sky
Bay lên trời
| Bay lên trời |
| You're the colours of my life
Bạn là những sắc màu trong cuộc sống của tôi
| Bạn là những sắc màu trong cuộc sống của tôi |
| Let me see you walk on the colors nice and shine
Để tôi xem bạn đi trên những màu sắc đẹp đẽ và phát sáng
| Để tôi xem bạn đi trên những màu sắc đẹp đẽ và phát sáng |
| And make it bright
Hãy làm nó rạng ngời
| Hãy làm nó rạng ngời |
| Let me see you walk on the colors nice and shine
Để tôi xem bạn đi trên những màu sắc đẹp đẽ và phát sáng
| Để tôi xem bạn đi trên những màu sắc đẹp đẽ và phát sáng |
| And make it bright
Hãy làm nó rạng ngời
| Hãy làm nó rạng ngời |
| Let me see you, let me let me let me see you
Để tôi thấy bạn
| Để tôi thấy bạn |
| Rainbow shines, rainbow shines
Cầu vồng tỏa sáng
| Cầu vồng tỏa sáng |
| Rainbow flys, rainbow flys
Cầu vồng bay
| Cầu vồng bay |
| Rainbow dances
Cầu vồng nhảy múa
| Cầu vồng nhảy múa |
| Up the sky
Bay lên trời
| Bay lên trời |
| You're the colours of my life
Bạn là những sắc màu trong cuộc sống của tôi
| Bạn là những sắc màu trong cuộc sống của tôi |