| Graffiti decorations
Những hình vẽ graffiti
| Những hình vẽ graffiti |
| Under a sky of dust
Dưới bầu trời đầy bụi
| Dưới bầu trời đầy bụi |
| A constant wave of tension
Những căng thẳn triên miên
| Những căng thẳn triên miên |
| On top of broken trust
Cộng với một niềm tin đã đổ vỡ
| Cộng với một niềm tin đã đổ vỡ |
| The lessons that you taught me
Những bài học mà anh đã dạy tôi
| Những bài học mà anh đã dạy tôi |
| I learn were never true
Tôi mới biết rằng không phải đều là thật
| Tôi mới biết rằng không phải đều là thật |
| Now I find myself in question
Để bây giờ tôi tự hỏi
| Để bây giờ tôi tự hỏi |
| (They point the finger at me again)
(Họ đã đổ lỗi cho tôi nữa rồi)
| (Họ đã đổ lỗi cho tôi nữa rồi) |
| Guilty by association
Tôi tự nhiên có lỗi vì những người tôi quen biết
| Tôi tự nhiên có lỗi vì những người tôi quen biết |
| (You point the finger at me again)
(Và anh lại đổ lỗi cho tôi nữa rồi)
| (Và anh lại đổ lỗi cho tôi nữa rồi) |
| I wanna run away
Tôi muốn bỏ đi khỏi nơi này
| Tôi muốn bỏ đi khỏi nơi này |
| Never say goodbye
Không cần phải nói lời tạm biệt
| Không cần phải nói lời tạm biệt |
| I wanna know the truth
Tôi biết biệt sự thật
| Tôi biết biệt sự thật |
| Instead of wondering why
Thay vì cứ tự dày vò mãi
| Thay vì cứ tự dày vò mãi |
| I wanna know the answers
Tôi muốn biết câu trả lời
| Tôi muốn biết câu trả lời |
| No more lies
Không cần những lời xảo trá
| Không cần những lời xảo trá |
| I wanna shut the door
Tôi muốn đóng chặt cửa lại
| Tôi muốn đóng chặt cửa lại |
| And open up my mind
Và mở rộng tâm hồn mình
| Và mở rộng tâm hồn mình |
| Paper bags and angry voices
Những cái túi bằng giấy và những giọng nói giận dữ
| Những cái túi bằng giấy và những giọng nói giận dữ |
| Under a sky of dust
Dưới bầu trời đầy bụi
| Dưới bầu trời đầy bụi |
| Another wave of tension
Thêm một sự căng thẳng nữa
| Thêm một sự căng thẳng nữa |
| Has more than filled me up
Đã đủ làm tôi ngán đến cổ
| Đã đủ làm tôi ngán đến cổ |
| All my talk of taking action
Tôi đã nói nhiều về việc mình phải giải quyết nhiều chuyện
| Tôi đã nói nhiều về việc mình phải giải quyết nhiều chuyện |
| These words were never true
Đó chỉ là những lời giả dối
| Đó chỉ là những lời giả dối |
| Now I find myself in question
Để bây giờ tôi tự hỏi
| Để bây giờ tôi tự hỏi |
| (They point the finger at me again)
(Họ đã đổ lỗi cho tôi nữa rồi)
| (Họ đã đổ lỗi cho tôi nữa rồi) |
| Guilty by association
Tôi tự nhiên có lỗi vì những người tôi quen biết
| Tôi tự nhiên có lỗi vì những người tôi quen biết |
| (You point the finger at me again)
(Và anh lại đổ lỗi cho tôi nữa rồi)
| (Và anh lại đổ lỗi cho tôi nữa rồi) |
| I wanna run away
Tôi muốn bỏ đi khỏi nơi này
| Tôi muốn bỏ đi khỏi nơi này |
| Never say goodbye
Không cần phải nói lời tạm biệt
| Không cần phải nói lời tạm biệt |
| I wanna know the truth
Tôi biết biệt sự thật
| Tôi biết biệt sự thật |
| Instead of wondering why
Thay vì cứ tự dày vò mãi
| Thay vì cứ tự dày vò mãi |
| I wanna know the answers
Tôi muốn biết câu trả lời
| Tôi muốn biết câu trả lời |
| No more lies
Không cần những lời xảo trá
| Không cần những lời xảo trá |
| I wanna shut the door
Tôi muốn đóng chặt cửa lại
| Tôi muốn đóng chặt cửa lại |
| And open up my mind
Và mở rộng tâm hồn mình
| Và mở rộng tâm hồn mình |
| I'm gonna run away and never say goodbye
Tôi sẽ chạy đi và không bao giờ nói lời tạm biệt
| Tôi sẽ chạy đi và không bao giờ nói lời tạm biệt |
| (gonna run away gonna run away gonna run away gonna run away)
(sẽ bỏ chạy, sẽ bỏ chạy, sẽ bỏ chạy, sẽ bỏ chạy)
| (sẽ bỏ chạy, sẽ bỏ chạy, sẽ bỏ chạy, sẽ bỏ chạy) |
| I'm gonna run away and never wonder why
Tôi sẽ chạy đi và không bao giờ tự hỏi tại sao
| Tôi sẽ chạy đi và không bao giờ tự hỏi tại sao |
| (gonna run away gonna run away gonna run away gonna run away)
(sẽ bỏ chạy, sẽ bỏ chạy, sẽ bỏ chạy, sẽ bỏ chạy)
| (sẽ bỏ chạy, sẽ bỏ chạy, sẽ bỏ chạy, sẽ bỏ chạy) |
| I'm gonna run away and open my mind
Tôi sẽ chạy đi và mở rộng tâm hồn mình
| Tôi sẽ chạy đi và mở rộng tâm hồn mình |
| (gonna run away, mind gonna run away gonna run away ...)
(sẽ bỏ chạy, sẽ bỏ chạy, sẽ bỏ chạy ...)
| (sẽ bỏ chạy, sẽ bỏ chạy, sẽ bỏ chạy ...) |
| I wanna run away
Tôi muốn bỏ đi khỏi nơi này
| Tôi muốn bỏ đi khỏi nơi này |
| Never say goodbye
Không cần phải nói lời tạm biệt
| Không cần phải nói lời tạm biệt |
| I wanna know the truth
Tôi biết biệt sự thật
| Tôi biết biệt sự thật |
| Instead of wondering why
Thay vì cứ tự dày vò mãi
| Thay vì cứ tự dày vò mãi |
| I wanna know the answers
Tôi muốn biết câu trả lời
| Tôi muốn biết câu trả lời |
| No more lies
Không cần những lời xảo trá
| Không cần những lời xảo trá |
| I wanna shut the door
Tôi muốn đóng chặt cửa lại
| Tôi muốn đóng chặt cửa lại |
| And open up my mind
Và mở rộng tâm hồn mình
| Và mở rộng tâm hồn mình |
| I wanna run away
Tôi muốn bỏ đi khỏi nơi này
| Tôi muốn bỏ đi khỏi nơi này |
| And open up my mind
Và mở rộng tâm hồn mình
| Và mở rộng tâm hồn mình |
| I wanna run away
Tôi muốn bỏ đi khỏi nơi này
| Tôi muốn bỏ đi khỏi nơi này |
| And open up my mind
Và mở rộng tâm hồn mình
| Và mở rộng tâm hồn mình |
| I wanna run away
Tôi muốn bỏ đi khỏi nơi này
| Tôi muốn bỏ đi khỏi nơi này |
| And open up my mind
Và mở rộng tâm hồn mình
| Và mở rộng tâm hồn mình |
| I wanna run away
Tôi muốn bỏ đi khỏi nơi này
| Tôi muốn bỏ đi khỏi nơi này |
| And open up my mind
Và mở rộng tâm hồn mình
| Và mở rộng tâm hồn mình |