| Oh, How about a round of applause, Yeah
Oh, tràng vỗ tay tán dương ấy thế nào, Yeah
| Oh, tràng vỗ tay tán dương ấy thế nào, Yeah |
| A standing ovation
Một kiểu tung hô tán thưởng
| Một kiểu tung hô tán thưởng |
| Oooooo, Yeah
Oooooo, Yeah
| Oooooo, Yeah |
| Yeah, Yeah, Yeah, Yeah
Yeah, Yeah, Yeah, Yeah
| Yeah, Yeah, Yeah, Yeah |
| You look so dumb right now
Ngay lúc này anh trông như là đang bị câm vậy
| Ngay lúc này anh trông như là đang bị câm vậy |
| Standing outside my house
Đứng thẫn thờ trước sân nhà tôi
| Đứng thẫn thờ trước sân nhà tôi |
| Trying to apologize
Cố gắng nói lời xin lỗi
| Cố gắng nói lời xin lỗi |
| You're so ugly when you cry
Khi anh khóc trông anh thật xấu xí quá chừng
| Khi anh khóc trông anh thật xấu xí quá chừng |
| Please, just cut it out
Thôi cho xin đi, hãy dẹp ngay chuyện ấy
| Thôi cho xin đi, hãy dẹp ngay chuyện ấy |
| Don't tell me you're sorry cuz you're not
Đừng có nói với tôi lời xin lỗi làm chi vì anh không muốn như thế mà
| Đừng có nói với tôi lời xin lỗi làm chi vì anh không muốn như thế mà |
| Baby when I know you're only sorry you got caught
Cưng à, khi tôi biết rằng anh chỉ xin lỗi khi anh đã bí đường mà thôi
| Cưng à, khi tôi biết rằng anh chỉ xin lỗi khi anh đã bí đường mà thôi |
| But you put on quite a show
Nhưng anh đã dựng nên một vở diễn kha khá đấy
| Nhưng anh đã dựng nên một vở diễn kha khá đấy |
| You really had me going
Anh thực sự khiến tôi phải khâm phục
| Anh thực sự khiến tôi phải khâm phục |
| But now it's time to go
Nhưng giờ đã đến lúc phải biến đi rồi
| Nhưng giờ đã đến lúc phải biến đi rồi |
| Curtain's finally closing
Bức màn nhung cuối cùng cũng đã khép lại
| Bức màn nhung cuối cùng cũng đã khép lại |
| That was quite a show
Đó là một vỡ diễn khá hay ho đấy
| Đó là một vỡ diễn khá hay ho đấy |
| Very entertaining
Rất là thích thú ra trò đấy chứ
| Rất là thích thú ra trò đấy chứ |
| But it's over now
Nhưng giờ đã kết thúc rồi
| Nhưng giờ đã kết thúc rồi |
| (But it's over now)
(Nhưng giờ đã kết thúc rồi)
| (Nhưng giờ đã kết thúc rồi) |
| Go on and take a bow
Cút đi và cứ gật đầu chào một cái là được rồi
| Cút đi và cứ gật đầu chào một cái là được rồi |
| Grab your clothes and get gone
Cuốn quần áo của anh và biến đi giùm cái
| Cuốn quần áo của anh và biến đi giùm cái |
| (get gone)
(xéo đi)
| (xéo đi) |
| You better hurry up
Anh nên nhanh lên giùm đi
| Anh nên nhanh lên giùm đi |
| Before the sprinklers come on
Trước khi ông trời trút nước xuống
| Trước khi ông trời trút nước xuống |
| (come on)
(trút nước)
| (trút nước) |
| Talkin' bout'
Nào là nói rằng...
| Nào là nói rằng... |
| Girl, I love you, you're the one
“Em à, anh yêu em, em là người con gái duy nhất đời anh”
| “Em à, anh yêu em, em là người con gái duy nhất đời anh” |
| This just looks like a re-run
Đây chỉ trông như là một kiểu muốn quay về thôi
| Đây chỉ trông như là một kiểu muốn quay về thôi |
| Please, what else is on (on)
Thôi cho xin đi, còn cái gì khác nữa không (nữa không)
| Thôi cho xin đi, còn cái gì khác nữa không (nữa không) |
| And don't tell me you're sorry cuz you're not
Và đừng có nói với tôi lời xin lỗi làm chi vì anh không muốn như thế mà
| Và đừng có nói với tôi lời xin lỗi làm chi vì anh không muốn như thế mà |
| Baby when I know you're only sorry you got caught
Cưng à, khi tôi biết rằng anh chỉ xin lỗi khi anh đã bí đường mà thôi
| Cưng à, khi tôi biết rằng anh chỉ xin lỗi khi anh đã bí đường mà thôi |
| But you put on quite a show
Nhưng anh đã dựng nên một vở diễn kha khá đấy
| Nhưng anh đã dựng nên một vở diễn kha khá đấy |
| You really had me going
Anh thực sự khiến tôi phải khâm phục
| Anh thực sự khiến tôi phải khâm phục |
| But now it's time to go
Nhưng giờ đã đến lúc phải biến đi rồi
| Nhưng giờ đã đến lúc phải biến đi rồi |
| Curtain's finally closing
Bức màn nhung cuối cùng cũng đã khép lại
| Bức màn nhung cuối cùng cũng đã khép lại |
| That was quite a show
Đó là một vỡ diễn khá hay ho đấy
| Đó là một vỡ diễn khá hay ho đấy |
| Very entertaining
Rất là thích thú ra trò đấy chứ
| Rất là thích thú ra trò đấy chứ |
| But it's over now
Nhưng giờ đã kết thúc rồi
| Nhưng giờ đã kết thúc rồi |
| (But it's over now)
(Nhưng giờ đã kết thúc rồi)
| (Nhưng giờ đã kết thúc rồi) |
| Go on and take a bow
Cút đi và cứ gật đầu chào một cái là được rồi
| Cút đi và cứ gật đầu chào một cái là được rồi |
| Oh, And the award for
Oh, và cái giải thưởng danh giá
| Oh, và cái giải thưởng danh giá |
| The best lie goes to you
Dành cho kẻ nói dối xuất sắc nhất đã thuộc về anh rồi đấy
| Dành cho kẻ nói dối xuất sắc nhất đã thuộc về anh rồi đấy |
| (goes to you)
(thuộc về anh)
| (thuộc về anh) |
| For making me believe
Vì anh đã khiến tôi tin rằng
| Vì anh đã khiến tôi tin rằng |
| That you could be faithful to me
Rằng anh có thể chân thành với tôi
| Rằng anh có thể chân thành với tôi |
| Let's hear your speech, Oh
Hãy cùng nghe bài diễn thuyết của anh nào, Oh
| Hãy cùng nghe bài diễn thuyết của anh nào, Oh |
| How about a round of applause
Tràn vỗ tay tán dương ấy thế nào
| Tràn vỗ tay tán dương ấy thế nào |
| A standing ovation
Một kiểu tung hô tán thưởng
| Một kiểu tung hô tán thưởng |
| But you put on quite a show
Nhưng anh đã dựng nên một vở diễn kha khá đấy
| Nhưng anh đã dựng nên một vở diễn kha khá đấy |
| Really had me going
Anh thực sự khiến tôi phải khâm phục
| Anh thực sự khiến tôi phải khâm phục |
| Now it's time to go
Nhưng giờ đã đến lúc phải biến đi rồi
| Nhưng giờ đã đến lúc phải biến đi rồi |
| Curtain's finally closing
Bức màn nhung cuối cùng cũng đã khép lại
| Bức màn nhung cuối cùng cũng đã khép lại |
| That was quite a show
Đó là một vỡ diễn khá hay ho đấy
| Đó là một vỡ diễn khá hay ho đấy |
| Very entertaining
Rất là thích thú ra trò đấy chứ
| Rất là thích thú ra trò đấy chứ |
| But it's over now
Nhưng giờ đã kết thúc rồi
| Nhưng giờ đã kết thúc rồi |
| (But it's over now)
(Nhưng giờ đã kết thúc rồi)
| (Nhưng giờ đã kết thúc rồi) |
| Go on and take a bow
Cút đi và cứ gật đầu chào một cái là được rồi
| Cút đi và cứ gật đầu chào một cái là được rồi |
| But it's over now
Nhưng giờ đã kết thúc rồi...
| Nhưng giờ đã kết thúc rồi... |