| Uptown girl
Cô nàng quý phái
| Cô nàng quý phái |
| She's been living in her uptown world
Cô nàng vẫn đang sống ở một thế giới phù hoa
| Cô nàng vẫn đang sống ở một thế giới phù hoa |
| I bet she never had a back street guy
Anh dám cược là nàng chưa bao giờ biết đến một gã trai đường phố
| Anh dám cược là nàng chưa bao giờ biết đến một gã trai đường phố |
| I bet her mama never told her why
Anh dám cược là mẹ nàng chẳng bao giờ cho nàng biết tại sao
| Anh dám cược là mẹ nàng chẳng bao giờ cho nàng biết tại sao |
| I'm gonna try for an uptown girl
Anh sẽ cố gắng vì em cô nàng quý phái à
| Anh sẽ cố gắng vì em cô nàng quý phái à |
| She's been living in her white bread world
Nàng vẫn đang sống trong một thế giới giàu sang
| Nàng vẫn đang sống trong một thế giới giàu sang |
| As long as anyone with hot blood can
Chỉ đến khi có anh chảng nào thật nhiệt huyết
| Chỉ đến khi có anh chảng nào thật nhiệt huyết |
| And now she's looking for a downtown man
Và giờ thì nàng đang tìm kiếm một chàng trai như thế
| Và giờ thì nàng đang tìm kiếm một chàng trai như thế |
| That's what I am
Đó có thể chính là anh đấy
| Đó có thể chính là anh đấy |
| And when she knows what
Và khi nàng biết những gì nàng muốn
| Và khi nàng biết những gì nàng muốn |
| She wants from her time
Trong cuộc đời của nàng
| Trong cuộc đời của nàng |
| And when she wakes up
Và khi nàng thức dậy
| Và khi nàng thức dậy |
| And makes up her mind
Và quyết định đời mình
| Và quyết định đời mình |
| She'll see I'm not so tough
Nàng sẽ thấy anh không phải là kẻ thô lỗ
| Nàng sẽ thấy anh không phải là kẻ thô lỗ |
| Just because
Bởi vì
| Bởi vì |
| I'm in love with an uptown girl
Anh đang yêu một cô nàng quý phái
| Anh đang yêu một cô nàng quý phái |
| You know I've seen her in her uptown world
Bạn biết đấy tôi đã từng ngắm nhìn nàng trong cái thế giới phù hoa đó
| Bạn biết đấy tôi đã từng ngắm nhìn nàng trong cái thế giới phù hoa đó |
| She's getting tired of her high class toys
Nàng mệt mỏi với những gã công tử trong cái thế giới đó rồi
| Nàng mệt mỏi với những gã công tử trong cái thế giới đó rồi |
| And all her presents from her uptown boys
Cả với những món quà từ những gã đó
| Cả với những món quà từ những gã đó |
| She's got a choice
Nàng đã có một lựa chọn
| Nàng đã có một lựa chọn |
| Uptown girl
Cô nàng quý phái à
| Cô nàng quý phái à |
| You know I can't afford to buy her pearls
Em biết anh không thể nào đủ khả năng chi trả cho những món trang sức của nàng
| Em biết anh không thể nào đủ khả năng chi trả cho những món trang sức của nàng |
| But maybe someday when my ship comes in
Nhưng có lẽ một ngày nào đó thời hào nhoáng của anh sẽ đến
| Nhưng có lẽ một ngày nào đó thời hào nhoáng của anh sẽ đến |
| She'll understand what kind of guy I've been
Và nàng sẽ hiểu được những gì mà anh đã làm
| Và nàng sẽ hiểu được những gì mà anh đã làm |
| And then I'll win
Và rồi tôi sẽ chiến thắng
| Và rồi tôi sẽ chiến thắng |
| And when she's walking
Và khi nàng bước đi
| Và khi nàng bước đi |
| She's looking so fine
Trông nàng mới thật tuyệt làm sao
| Trông nàng mới thật tuyệt làm sao |
| And when she's talking
Và khi nàng nói
| Và khi nàng nói |
| She'll say that she's mine
Nàng sẽ nói rằng nàng là của anh
| Nàng sẽ nói rằng nàng là của anh |
| She'll say I'm not so tough
Nàng sẽ nói anh không phải là kẻ thô lỗ
| Nàng sẽ nói anh không phải là kẻ thô lỗ |
| Just because
Bởi vì
| Bởi vì |
| I'm in love
Anh đang yêu
| Anh đang yêu |
| With an uptown girl
Một cô nàng quý phái
| Một cô nàng quý phái |
| She's been living in her white bread world
Nàng vẫn đang sống trong một thế giới giàu sang
| Nàng vẫn đang sống trong một thế giới giàu sang |
| As long as anyone with hot blood can
Chỉ đến khi có anh chảng nào thật nhiệt huyết
| Chỉ đến khi có anh chảng nào thật nhiệt huyết |
| And now she's looking for a downtown man
Và giờ thì nàng đang tìm kiếm một chàng trai như thế
| Và giờ thì nàng đang tìm kiếm một chàng trai như thế |
| That's what I am
Đó có thể chính là anh đấy
| Đó có thể chính là anh đấy |
| Uptown girl
Cô nàng quý phái
| Cô nàng quý phái |
| She's my uptown girl
Cô nàng quý phái của đời anh
| Cô nàng quý phái của đời anh |
| You know I'm in love
Bạn biết đấy tôi đang yêu
| Bạn biết đấy tôi đang yêu |
| With an uptown girl
Một cô nàng quý phái
| Một cô nàng quý phái |
| My uptown girl
Cô nàng quý phái của đời anh
| Cô nàng quý phái của đời anh |
| You know I'm in love
Bạn biết đấy tôi đang yêu
| Bạn biết đấy tôi đang yêu |
| With an uptown girl
Một cô nàng quý phái
| Một cô nàng quý phái |
| My uptown girl
Cô nàng quý phái của đời anh
| Cô nàng quý phái của đời anh |
| You know I'm in love
Bạn biết đấy tôi đang yêu
| Bạn biết đấy tôi đang yêu |
| With an uptown girl
Một cô nàng quý phái
| Một cô nàng quý phái |
| My uptown girl
Cô nàng quý phái của đời anh
| Cô nàng quý phái của đời anh |
| You know I'm in love
Bạn biết đấy tôi đang yêu
| Bạn biết đấy tôi đang yêu |
| With an uptown girl
Một cô nàng quý phái
| Một cô nàng quý phái |
| My uptown girl
Cô nàng quý phái của đời anh
| Cô nàng quý phái của đời anh |
| You know I'm in love
Bạn biết đấy tôi đang yêu
| Bạn biết đấy tôi đang yêu |
| With an uptown girl
Một cô nàng quý phái
| Một cô nàng quý phái |