| When the stars are in her eyes
Khi ngàn sao lấp lánh trong mắt nàng
| Khi ngàn sao lấp lánh trong mắt nàng |
| And the sun is in her smile
Và mặt trời tỏa sáng trong nụ cười
| Và mặt trời tỏa sáng trong nụ cười |
| The only moment in a life
Là khoảnh khắc duy nhất trong cuộc đời
| Là khoảnh khắc duy nhất trong cuộc đời |
| This happens the same time
Và xảy ra cùng một lúc
| Và xảy ra cùng một lúc |
| When a woman loves a man
Là khi người phụ nữ yêu một người đàn ông
| Là khi người phụ nữ yêu một người đàn ông |
| She'll be a mother and a child
Nàng sẽ là mẹ, và một đứa bé
| Nàng sẽ là mẹ, và một đứa bé |
| Sacrifice her days and nights
Dâng hiến cả ngày và đêm
| Dâng hiến cả ngày và đêm |
| And no other will exist
Và sẽ chẳng ai xuất hiện
| Và sẽ chẳng ai xuất hiện |
| To put her life in every kiss
Để cho đời nàng vạn nụ hôn
| Để cho đời nàng vạn nụ hôn |
| When a woman loves a man
Khi một người phụ nữ yêu một người đàn ông
| Khi một người phụ nữ yêu một người đàn ông |
| And you'll be amazed
Rồi anh sẽ ngạc nhiên
| Rồi anh sẽ ngạc nhiên |
| How when you're stumbling
Là khi anh vấp ngã
| Là khi anh vấp ngã |
| She'll fight for you
Có nàng nâng đỡ dậy
| Có nàng nâng đỡ dậy |
| Won't let you give in
Không để anh bỏ cuộc
| Không để anh bỏ cuộc |
| She'll do all that she can
Làm những gì có thể
| Làm những gì có thể |
| When a woman loves a man
Khi nàng đã yêu anh
| Khi nàng đã yêu anh |
| The soothing breeze always blows
Nhưng cơn gió vỗ về vẫn thổi
| Nhưng cơn gió vỗ về vẫn thổi |
| Somebody understands another soul
Khi những linh hồn đã hiểu thấu nhau
| Khi những linh hồn đã hiểu thấu nhau |
| It's like the planets have aligned
Như những hành tinh về với trật tự
| Như những hành tinh về với trật tự |
| Every sentence has a rhyme
Mỗi câu nói như thêm phần thánh thót
| Mỗi câu nói như thêm phần thánh thót |
| When a woman loves a man
Khi một người phụ nữ yêu một người đàn ông
| Khi một người phụ nữ yêu một người đàn ông |
| And you'll be amazed
Rồi anh sẽ ngạc nhiên biết bao
| Rồi anh sẽ ngạc nhiên biết bao |
| How when you need it and
Những khi anh cần
| Những khi anh cần |
| She'll fight for you from the beginning to the end
Nàng sẽ vì anh mà chiến đấu từ lúc bắt đầu cho đến phút cuối cùng
| Nàng sẽ vì anh mà chiến đấu từ lúc bắt đầu cho đến phút cuối cùng |
| She'll do all that she can
Sẽ làm tất cả những gì có thể
| Sẽ làm tất cả những gì có thể |
| When a woman loves a man
Khi người phụ nữ yêu một người đàn ông
| Khi người phụ nữ yêu một người đàn ông |
| It's the greatest gift of all
Là món quà tuyệt vời nhất
| Là món quà tuyệt vời nhất |
| Knowing that unconditionally
Vô điều kiện
| Vô điều kiện |
| She'll catch you when you fall
Nàng sẽ nâng đỡ khi anh ngã
| Nàng sẽ nâng đỡ khi anh ngã |
| When a woman loves a man
Khi nàng yêu anh
| Khi nàng yêu anh |
| When the stars are in her eyes
Khi ngàn sao lấp lánh trong mắt nàng
| Khi ngàn sao lấp lánh trong mắt nàng |
| And the sun is in her smile
Và mặt trời tỏa sáng trong nụ cười
| Và mặt trời tỏa sáng trong nụ cười |
| She'll be a mother and a child
Là khoảnh khắc duy nhất trong cuộc đời
| Là khoảnh khắc duy nhất trong cuộc đời |
| And all at the same time
Xảy ra cùng một lúc
| Xảy ra cùng một lúc |
| When a woman loves a man
Là khi người phụ nữ yêu một người đàn ông
| Là khi người phụ nữ yêu một người đàn ông |
| She'll be your air
Nàng sẽ là làn hơi thở
| Nàng sẽ là làn hơi thở |
| She'll bring you life
Nàng đem đến sức sống
| Nàng đem đến sức sống |
| She'll make the sacrifice
Mang đến nguồn hy sinh
| Mang đến nguồn hy sinh |
| When a woman loves a man
Khi nàng yêu anh.
| Khi nàng yêu anh. |