eleventh
thứ mười một
twelfth
thứ mười hai
thirteenth
thứ mười ba
fourteenth
thứ mười bốn
fifteenth
thứ mười lăm
sixteenth
thứ mười sáu
seventeenth
thứ mười bảy
eighteenth
thứ mười tám
nineteenth
thứ mười chín
twentieth
thứ hai mươi
twenty-first
thứ hai mươi mốt
thirtieth
thứ ba mươi
thirty-first
thứ ba mươi mốt
Bình luận