Từ vựng

4,934

six
six (cardinal no.)

số sáu
/sɪks/

Ex: She's lived here six months.
Cô ấy đã sống ở đây sáu tháng.

seven
seven (cardinal no.)

số bảy
/ˈsɛv(ə)n/

Ex: My younger sister is 7 years old.
Em gái tôi 7 tuổi.

eight
eight (cardinal no.)

số tám
/eɪt/

Ex: My father has 8 brothers.
Cha tôi có 8 người anh em.

nine
nine (cardinal no.)

số chín
/nʌɪn/

Ex: There are nine times out of ten.
Cứ mười lần thì có đến chín lần.

ten
ten (cardinal no.)

số mười
/tɛn/

Ex: She's ten years old.
Cô ấy mười tuổi.

go to school
go to school (v.)

đi tới trường
/ɡəʊ tuː skuːl/

six

six
số sáu

seven

seven
số bảy

eight

eight
số tám

nine

nine
số chín

ten

ten
số mười

go to school

go to school
đi tới trường



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập