số sáu /sɪks/
Ex: She's lived here six months.Cô ấy đã sống ở đây sáu tháng.
số bảy /ˈsɛv(ə)n/
Ex: My younger sister is 7 years old.Em gái tôi 7 tuổi.
số tám /eɪt/
Ex: My father has 8 brothers.Cha tôi có 8 người anh em.
số chín /nʌɪn/
Ex: There are nine times out of ten.Cứ mười lần thì có đến chín lần.
số mười /tɛn/
Ex: She's ten years old.Cô ấy mười tuổi.
đi tới trường /ɡəʊ tuː skuːl/
sixsố sáu
sevensố bảy
eightsố tám
ninesố chín
tensố mười
go to schoolđi tới trường
contact.tflat@gmail.com
Tiếng Anh TFlat
Bình luận