Từ vựng

4,087

turtle
turtle (n.)

rùa biển
/ˈtɜːtl/

Ex: Her sister bought her a turtle.
Chị gái của cô ấy đã mua cho cô ấy một con rùa biển.

desk
desk (n.)

bàn làm việc
/desk/

Ex: There is a book on that desk.
Có một quyển sách trên bàn làm việc.

chair
chair (n.)

ghế tựa
/tʃeə(r)/

Ex: The chair has four legs.
Cái ghế tựa có bốn chân.

computer
computer (n.)

máy vi tính
/kəmˈpjuːtər/

Ex: He's a computer programmer.
Anh ấy là lập trình viên máy tính.

crayon
crayon (n.)

sáp màu
/ˈkreɪən/

Ex: Students can create beautiful images using crayons.
Học sinh có thể tạo ra những bức hình đẹp bằng sáp màu.

turtle

turtle
rùa biển

desk

desk
bàn làm việc

chair

chair
ghế tựa

computer

computer
máy vi tính

crayon

crayon
sáp màu



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập