rùa biển /ˈtɜːtl/
Ex: Her sister bought her a turtle. Chị gái của cô ấy đã mua cho cô ấy một con rùa biển.
bàn làm việc /desk/
Ex: There is a book on that desk. Có một quyển sách trên bàn làm việc.
ghế tựa /tʃeə(r)/
Ex: The chair has four legs. Cái ghế tựa có bốn chân.
máy vi tính /kəmˈpjuːtər/
Ex: He's a computer programmer.Anh ấy là lập trình viên máy tính.
sáp màu /ˈkreɪən/
Ex: Students can create beautiful images using crayons.Học sinh có thể tạo ra những bức hình đẹp bằng sáp màu.
turtlerùa biển
deskbàn làm việc
chairghế tựa
computermáy vi tính
crayonsáp màu
contact.tflat@gmail.com
Tiếng Anh TFlat
Bình luận