Từ vựng

2,830

rice
rice (n.)

lúa, gạo, cơm
/raɪs/

Ex: I usually have rice, vegetable and meat for lunch.
Tôi thường có gạo, rau và thịt để ăn trưa.

egg
egg (n.)

trứng
/eg/

Ex: I often have egg for my lunch.
Tôi thường có trứng cho bữa trưa của tôi.

chicken
chicken (n.)

gà, thịt gà
/ˈtʃɪkɪn/

Ex: My mother buys some chicken.
Mẹ tôi mua một số thịt gà.

milk
milk (n.)

sữa
/mɪlk/

Ex: She is drinking milk.
Chị ấy đang uống sữa.

water
water (n.)

nước
/'wɔ:tə(r)/

Ex: I need some water.
Tôi cần ít nước.

eat
eat (v.)

ăn
/iːt/

Ex: She doesn't eat sensibly (= does
Cô ấy không ăn uống hợp lý

drink
drink (n.)

thức uống
/driŋk/

Ex: This drink is good for your health.
Thức uống này tốt cho sức khỏe của bạn.

rice

rice
lúa, gạo, cơm

egg

egg
trứng

chicken

chicken
gà, thịt gà

milk

milk
sữa

water

water
nước

eat

eat
ăn

drink

drink
thức uống



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập