lúa, gạo, cơm /raɪs/
Ex: I usually have rice, vegetable and meat for lunch. Tôi thường có gạo, rau và thịt để ăn trưa.
trứng /eg/
Ex: I often have egg for my lunch. Tôi thường có trứng cho bữa trưa của tôi.
gà, thịt gà /ˈtʃɪkɪn/
Ex: My mother buys some chicken.Mẹ tôi mua một số thịt gà.
sữa /mɪlk/
Ex: She is drinking milk. Chị ấy đang uống sữa.
nước /'wɔ:tə(r)/
Ex: I need some water. Tôi cần ít nước.
ăn /iːt/
Ex: She doesn't eat sensibly (= doesCô ấy không ăn uống hợp lý
thức uống /driŋk/
Ex: This drink is good for your health. Thức uống này tốt cho sức khỏe của bạn.
ricelúa, gạo, cơm
eggtrứng
chickengà, thịt gà
milksữa
waternước
eatăn
drinkthức uống
contact.tflat@gmail.com
Tiếng Anh TFlat
Bình luận