Từ vựng

3,401

elephant
elephant (n.)

con voi
/ˈɛlɪf(ə)nt/

crocodile
crocodile (n.)

con cá sấu
/ˈkrɒkədʌɪl/

monkey
monkey (n.)

con khỉ
/ˈmʌŋki/

Giraffe
Giraffe (n.)

con hưu cao cổ
/dʒəˈrɑːf/

tiger
tiger (n.)

con hổ
/ˈtaɪɡər/

Ex: The tiger is the largest cat species.
Hổ là loài mèo lớn nhất.

elephant

elephant
con voi

crocodile

crocodile
con cá sấu

monkey

monkey
con khỉ

Giraffe

Giraffe
con hưu cao cổ

tiger

tiger
con hổ



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập