Từ vựng

2,849

head
head (n.)

đầu
/hed/

Ex: She shakes her head when she doesn't agree.
Cô lắc đầu khi cô ấy không đồng ý.

neck
neck (n.)

cổ
/nek/

Ex: The boy keeps the key on a string around his neck.
Cậu bé luồn chìa khóa vào một sợi dây ở quanh cổ mình.

arm
arm (n.)

cánh tay
/ɑ:rm/

Ex: The broken arm makes him uncomfortable.
Cánh tay bị gãy làm anh ấy không thoải mái chút nào.

leg
leg (n.)

chân
/leg/

Ex: How many legs does an ant have?
Một con kiến có bao nhiêu cái chân?

tail
tail (n.)

đuôi, cái đuôi
/teɪl/

Ex: My cat has a long tail.
Con mèo nhà tớ có cái đuôi dài.

long
long (adj.)

dài
/lɔːŋ/

Ex: Her hair is very long.
Tóc của cô ấy rất dài.

short
short (adj.)

thấp, ngắn
/ʃɔ:t/

Ex: He is short and fat.
Ông ấy thấp và béo.

head

head
đầu

neck

neck
cổ

arm

arm
cánh tay

leg

leg
chân

tail

tail
đuôi, cái đuôi

long

long
dài

short

short
thấp, ngắn



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập