đầu /hed/
Ex: She shakes her head when she doesn't agree. Cô lắc đầu khi cô ấy không đồng ý.
cổ /nek/
Ex: The boy keeps the key on a string around his neck.Cậu bé luồn chìa khóa vào một sợi dây ở quanh cổ mình.
cánh tay /ɑ:rm/
Ex: The broken arm makes him uncomfortable.Cánh tay bị gãy làm anh ấy không thoải mái chút nào.
chân /leg/
Ex: How many legs does an ant have?Một con kiến có bao nhiêu cái chân?
đuôi, cái đuôi /teɪl/
Ex: My cat has a long tail.Con mèo nhà tớ có cái đuôi dài.
dài /lɔːŋ/
Ex: Her hair is very long. Tóc của cô ấy rất dài.
thấp, ngắn /ʃɔ:t/
Ex: He is short and fat. Ông ấy thấp và béo.
headđầu
neckcổ
armcánh tay
legchân
tailđuôi, cái đuôi
longdài
shortthấp, ngắn
contact.tflat@gmail.com
Tiếng Anh TFlat
Bình luận