hạnh phúc, vui vẻ /ˈhæpi/
Ex: We are happy to announce the engagement of our daughter.Chúng tôi rất hạnh phúc thông báo lễ đính hôn của con gái chúng tôi.
mệt /'taɪəd/
Ex: He is very tired. Anh ấy rất mệt mỏi.
đói bụng /'hʌŋgri/
Ex: She is very hungry. Cô ấy rất đói.
nóng /hɔt/
Ex: It's very hot today. Ngày hôm nay rất nóng.
khát /ˈθɜːrsti/
Ex: He is very thirsty. Anh ấy rất khát nước.
sự cảm lạnh /kəʊld/
Ex: I caught a cold because I walked in the rain. Tôi đã bị cảm lạnh vì đã đi bộ dưới mưa.
happyhạnh phúc, vui vẻ
tiredmệt
hungryđói bụng
hotnóng
thirstykhát
coldsự cảm lạnh
02866 807 202 (8h - 17h) info@tflat.vn
Tiếng Anh TFlat
Bình luận