Từ vựng

2,836

happy
happy (adj.)

hạnh phúc, vui vẻ
/ˈhæpi/

Ex: We are happy to announce the engagement of our daughter.
Chúng tôi rất hạnh phúc thông báo lễ đính hôn của con gái chúng tôi.

tired
tired (adj.)

mệt
/'taɪəd/

Ex: He is very tired.
Anh ấy rất mệt mỏi.

hungry
hungry (adj.)

đói bụng
/'hʌŋgri/

Ex: She is very hungry.
Cô ấy rất đói.

hot
hot (adj.)

nóng
/hɔt/

Ex: It's very hot today.
Ngày hôm nay rất nóng.

thirsty
thirsty (adj.)

khát
/ˈθɜːrsti/

Ex: He is very thirsty.
Anh ấy rất khát nước.

cold
cold (n.)

sự cảm lạnh
/kəʊld/

Ex: I caught a cold because I walked in the rain.
Tôi đã bị cảm lạnh vì đã đi bộ dưới mưa.

happy

happy
hạnh phúc, vui vẻ

tired

tired
mệt

hungry

hungry
đói bụng

hot

hot
nóng

thirsty

thirsty
khát

cold

cold
sự cảm lạnh



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập