hạnh phúc, vui vẻ /ˈhæpi/
Ex: We are happy to announce the engagement of our daughter.Chúng tôi rất hạnh phúc thông báo lễ đính hôn của con gái chúng tôi.
mệt /'taɪəd/
Ex: He is very tired. Anh ấy rất mệt mỏi.
đói bụng /'hʌŋgri/
Ex: She is very hungry. Cô ấy rất đói.
nóng /hɔt/
Ex: It's very hot today. Ngày hôm nay rất nóng.
khát /ˈθɜːrsti/
Ex: He is very thirsty. Anh ấy rất khát nước.
sự cảm lạnh /kəʊld/
Ex: I caught a cold because I walked in the rain. Tôi đã bị cảm lạnh vì đã đi bộ dưới mưa.
happyhạnh phúc, vui vẻ
tiredmệt
hungryđói bụng
hotnóng
thirstykhát
coldsự cảm lạnh
contact.tflat@gmail.com
Tiếng Anh TFlat
Bình luận