Từ vựng

3,231

door
door (n.)

cửa ra vào
/dɔ:/

Ex: My classroom has one door.
Lớp học tôi có một cửa ra vào.

window
window (n.)

cửa sổ
/ˈwɪndəʊ/

Ex: I sit next to the window.
Tôi ngồi cạnh cửa sổ.

phone
phone (v.)

điện thoại
/fəʊn/

Ex: He phoned home, but there was no reply.
Ông gọi điện về nhà, nhưng không có ai trả lời.

lamp
lamp (n.)

đèn
/læmp/

Ex: This lamp looks very lovely.
Cái đèn này trông rất dễ thương.

floor
floor (n.)

tầng, lầu
/flɔː/

Ex: My classroom is on the third floor.
Phòng học tôi ở tầng ba.

door

door
cửa ra vào

window

window
cửa sổ

phone

phone
điện thoại

lamp

lamp
đèn

floor

floor
tầng, lầu



Email hỗ trợ