cửa ra vào /dɔ:/
Ex: My classroom has one door. Lớp học tôi có một cửa ra vào.
cửa sổ /ˈwɪndəʊ/
Ex: I sit next to the window. Tôi ngồi cạnh cửa sổ.
điện thoại /fəʊn/
Ex: He phoned home, but there was no reply.Ông gọi điện về nhà, nhưng không có ai trả lời.
đèn /læmp/
Ex: This lamp looks very lovely. Cái đèn này trông rất dễ thương.
tầng, lầu /flɔː/
Ex: My classroom is on the third floor. Phòng học tôi ở tầng ba.
doorcửa ra vào
windowcửa sổ
phoneđiện thoại
lampđèn
floortầng, lầu
contact.tflat@gmail.com
Tiếng Anh TFlat
Bình luận