Từ vựng

2,954

door
door (n.)

cửa ra vào
/dɔ:/

Ex: My classroom has one door.
Lớp học tôi có một cửa ra vào.

window
window (n.)

cửa sổ
/ˈwɪndəʊ/

Ex: I sit next to the window.
Tôi ngồi cạnh cửa sổ.

phone
phone (v.)

điện thoại
/fəʊn/

Ex: He phoned home, but there was no reply.
Ông gọi điện về nhà, nhưng không có ai trả lời.

lamp
lamp (n.)

đèn
/læmp/

Ex: This lamp looks very lovely.
Cái đèn này trông rất dễ thương.

floor
floor (n.)

tầng, lầu
/flɔː/

Ex: My classroom is on the third floor.
Phòng học tôi ở tầng ba.

door

door
cửa ra vào

window

window
cửa sổ

phone

phone
điện thoại

lamp

lamp
đèn

floor

floor
tầng, lầu



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập