Từ vựng

3,614

hello
hello (n.)

xin chào! (dùng khi gặp ai, câu mở đầu khi nói điện thoại...)
/həˈloʊ/

Ex: Say hello to Liz for me.
Cho tôi gửi lời chào tới Liz .

hi
hi (exclamation.)

chào!
/haɪ/

Ex: Hi, everybody.
Chào mọi người.

good morning
good morning (exclam.)

Xin chào (dùng cho buổi sáng)
/gʊd 'mɔ:niŋ/

Ex: Good morning, Miss Hoa. How are you?
Xin chào cô Hoa. Cô khỏe không?

good afternoon
good afternoon (exclam.)

Xin chào (dùng cho buổi chiều)
/gʊd 'ɑ:ftə'nu:n/

Ex: Good afternoon, Mr. Smith.
Xin chào ông Smith.

good evening
good evening (exclam.)

Xin chào (dùng cho buổi tối)
/gʊd i':vniŋ/

Ex: Good evening, Miss Hoa.
Xin chào cô Hoa.

good night
good night (exclam.)

Chúc ngủ ngon
/ɡʊd 'naɪt/

Ex: Good night, Mom.
Chúc mẹ ngủ ngon.

I
I (pron.)

tôi, mình, tớ
/aɪ/

Ex: I am a student.
Tôi là học sinh.

I'm
I'm (contr.)

tôi là
/ʌɪm/

you
you (pron.)

bạn, các bạn, anh, các anh, ông, ...
/ju:/

Ex: You are very kind.
Bạn rất hiền.

nice
nice (adj.)

vui, vui vẻ
/naɪs/

Ex: Have a nice day!
Chúc một vui vẻ!

meet
meet (v.)

gặp, gặp mặt
/miːt/

Ex: They arranged to meet up this afternoon.
Họ đã sắp xếp để gặp chiều nay.

too
too (adv.)

cũng
/tuː/

Ex: You like this one, right? I like this, too.
Bạn thích cái này, phải không? Tôi cũng thích cái này.

hello

hello
xin chào! (dùng khi gặp ai, câu mở đầu khi nói điện thoại...)

hi

hi
chào!

good morning

good morning
Xin chào (dùng cho buổi sáng)

good afternoon

good afternoon
Xin chào (dùng cho buổi chiều)

good evening

good evening
Xin chào (dùng cho buổi tối)

good night

good night
Chúc ngủ ngon

I

I
tôi, mình, tớ

I'm

I'm
tôi là

you

you
bạn, các bạn, anh, các anh, ông, ...

nice

nice
vui, vui vẻ

meet

meet
gặp, gặp mặt

too

too
cũng



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập