Từ vựng

2,644

book
book (n.)

sách, quyển sách
/buk/

Ex: My book is thick. Your book is thin.
Quyển sách của tôi dày. Quyển sách của bạn mỏng.

notebook
notebook (n.)

quyển vở
/ˈnəʊtbʊk/

Ex: My mother is buying me a notebook.
Mẹ tôi đang mua cho tôi quyển vở.

pen
pen (n.)

bút mực
/pen/

Ex: My pen is red.
Bút tôi màu đỏ.

ruler
ruler (n.)

thước kẻ
/'ru:lə/

Ex: Her ruler is very long.
Thước của cô ấy rất dài.

eraser
eraser (n.)

cái tẩy
/ɪˈreɪzə/

Ex: I like this eraser very much.
Tôi rất thích cái tẩy này.

may
may (v.)

xin phép
/meɪ/

open
open (v.)

mở
/ˈəʊpən/

Ex: These shops open at 8 o'clock every morning.
Những cửa hàng này mở cửa lúc 8 giờ mỗi sáng.

close
close (v.)

đóng lại
/kləʊz/

Ex: These shops close at 10 o'clock every evening.
Những cửa hàng này đóng cửa lúc 10 giờ mỗi tối.

come in
come in

đi vào
/kʌm ɪn/

Ex: May I come in, teacher?
Con xin phép cô/thầy vào lớp ạ?

go out
go out

ra ngoài

Ex: May I go out, teacher?
Con xin phép cô/thầy ra ngoài ạ?

yes
yes (exclam.)

vâng, đúng
/jɛs/

Ex: Yes, it's me.
Vâng, chính tôi.

no
no (exclam.)

Không.
/nəʊ/

Ex: A no smoking sign in a place is a notice to say that smoking is forbidden in that place.
Biển báo cấm hút thuốc có ở một nơi nào đó, nghĩa là để thông báo rằng việc hút thuốc bị cấm ở nơi đó.

book

book
sách, quyển sách

notebook

notebook
quyển vở

pen

pen
bút mực

ruler

ruler
thước kẻ

eraser

eraser
cái tẩy

may

may
xin phép

open

open
mở

close

close
đóng lại

come in

come in
đi vào

go out

go out
ra ngoài

yes

yes
vâng, đúng

no

no
Không.



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập