Từ vựng

2,368

sunny
sunny (adj.)

nắng, có nắng
/ 'sʌni/

Ex: It's very hot in the sunny season.
Trời rất nóng vào mùa nắng.

rainy
rainy (adj.)

mưa, có mưa
/ˈreɪni/

Ex: Today is a rainy day.
Hôm nay là một ngày mưa.

today
today (n.)

hôm nay
/tə'deɪ/

Ex: I visit my grandfather today.
Tôi đến thăm ông nội của tôi ngày hôm nay.

cloudy
cloudy (adj.)

nhiều mây
/ˈklaʊdi/

Ex: It’s cloudy today.
Trời hôm nay có nhiều mây.

windy
windy (adj.)

có gió
/ˈwɪndi/

weather
weather (n.)

thời tiết
/ˈweðər/

Ex: What is the weather like today?
Thời tiết hôm nay thế nào?

hot
hot (adj.)

nóng
/hɔt/

Ex: It's very hot today.
Ngày hôm nay rất nóng.

cold
cold (n.)

sự cảm lạnh
/kəʊld/

Ex: I caught a cold because I walked in the rain.
Tôi đã bị cảm lạnh vì đã đi bộ dưới mưa.

many
many (adj.)

nhiều
/ˈmɛni/

Ex: There are many toys in my room.
Có nhiều đồ chơi trong phòng tôi.

how many
how many

bao nhiêu
/haʊ ˈmeni/

Ex: How many students are there in your class?
Có bao nhiêu học sinh trong lớp bạn?

play
play (v.)

chơi
/pleɪ/

Ex: All kids like playing.
Tất cả trẻ con đều thích chơi.

count
count (v.)

đếm, tính
/kaʊnt/

Ex: She can count up to 10 in Italian.
Cô bé có thể đếm đến 10 bằng tiếng Ý.

city
city (n.)

thành phố
/ˈsɪti/

Ex: I live in Ho Chi Minh city.
Tôi sống ở thành phố Hồ Chí Minh.

over there
over there (prep.)

đằng kia
/ˈəʊvə ðɛː/

sunny

sunny
nắng, có nắng

rainy

rainy
mưa, có mưa

today

today
hôm nay

cloudy

cloudy
nhiều mây

windy

windy
có gió

weather

weather
thời tiết

hot

hot
nóng

cold

cold
sự cảm lạnh

many

many
nhiều

how many

how many
bao nhiêu

play

play
chơi

count

count
đếm, tính

city

city
thành phố

over there

over there
đằng kia



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập