Từ vựng

2,371

cat
cat (n.)

mèo, con mèo
/kæt/

Ex: I love cats.
Tôi yêu mèo.

dog
dog (n.)

con chó
/dɒɡ/

Ex: I could hear a dog barking.
Tôi có thể nghe thấy tiếng chó sủa.

bird
bird (n.)

chim
/bəːd/

Ex: More than a third of Britain's bird species need urgent protection.
Nhiều hơn một phần ba các loài chim ở Anh cần bảo vệ khẩn cấp.

fish
fish (n.)


/fɪʃ/

Ex: There are many fish in this pond.
Có rất nhiều cá trong ao này.

parrot
parrot (n.)

con vẹt
/ˈparət/

pet
pet (n.)

thú cưng, vật nuôi
/pɛt/

Ex: My favorite pet is dog.
Loại thú cưng mà tôi yêu thích là chó.

tree
tree (n.)

cây
/tri:/

Ex: My father likes planting trees.
Cha tôi thích trồng cây.

tank
tank (n.)

bể cá, bể nước
/taŋk/

Ex: The tank is almost empty.
Bình xăng gần như cạn rồi.

cage
cage (n.)

cái lồng(nhốt chim, thú)
/keɪdʒ/

have
have (v.)


/hæv/

Ex: My family has four people.
Gia đình tôi có bốn người.

has
has (v.)


/haz/

cat

cat
mèo, con mèo

dog

dog
con chó

bird

bird
chim

fish

fish

parrot

parrot
con vẹt

pet

pet
thú cưng, vật nuôi

tree

tree
cây

tank

tank
bể cá, bể nước

cage

cage
cái lồng(nhốt chim, thú)

have

have

has

has



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập