Từ vựng

2,250

eleven
eleven (cardinal no.)

số mười một
/ɪˈlɛv(ə)n/

Ex: My elder brother is 11 years old.
Anh trai tôi là 11 tuổi.

twelve
twelve (cardinal no.)

số mười hai
/twɛlv/

Ex: I have twelve pencils.
Tôi có mười hai cây bút chì.

thirteen
thirteen (cardinal no.)

số mười ba
/θəːˈtiːn/

Ex: She's 13 years old.
Cô ấy 13 tuổi.

fourteen
fourteen (cardinal no.)

số mười bốn
/fɔːˈtiːn/

Ex: My lucky number is fourteen.
Con số may mắn của tôi là mười bốn.

fifteen
fifteen (cardinal no.)

số mười năm
/ˈfɪftiːn/

Ex: She must be fifteen by now.
Cô ấy giờ chắc mười lăm tuổi rồi.

sixteen
sixteen (cardinal no.)

số mười sáu
/ˈsɪkstiːn/

Ex: This building has sixteen floors.
Tòa nhà này có mười sáu tầng.

seventeen
seventeen (cardinal no.)

số mười bảy
/sɛv(ə)nˈtiːn/

Ex: There are seventeen chairs in our room.
Có mười bảy cái ghế trong phòng chúng ta.

eighteen
eighteen (cardinal no.)

số mười tám
/eɪˈtiːn/

Ex: He's going to be 18 next month.
Anh ta sẽ 18 tuổi vào tháng tiếp theo.

nineteen
nineteen (cardinal no.)

số mười chín
/ˈnʌɪntiːn/

Ex: I have a nineteen-year-old son.
Tôi có người con trai mười chín tuổi.

twenty
twenty (cardinal no.)

số hai mươi
/ˈtwɛnti/

Ex: There are twenty students in her class.
Có hai mươi học sinh trong lớp cô ấy.

map
map (n.)

bản đồ
/map/

Ex: A map is very helpful when you travel.
Một chiếc bản đồ rất có ích khi bạn đi du lịch.

wall
wall (n.)

tường
/wɔːl/

Ex: The fields were divided by stone walls.
Những cánh đồng được phân chia bởi những bức tường đá.

pencil box
pencil box (n.)

hộp bút
/ˈpɛns(ə)l bɒks/

school bag
school bag (n.)

cặp sách
/sku:l bæg/

Ex: His school bag is very heavy.
Cặp của anh ấy rất nặng.

shelf
shelf (n.)

giá sách
/ʃelf/

Ex: I can reach the bookshelf.
Tôi có thể với tới giá sách.

how many
how many

bao nhiêu
/haʊ ˈmeni/

Ex: How many students are there in your class?
Có bao nhiêu học sinh trong lớp bạn?

these
these (det.)

những cái này
/ðiːz/

those
those (det.)

những cái đó
/ðəʊz/

eleven

eleven
số mười một

twelve

twelve
số mười hai

thirteen

thirteen
số mười ba

fourteen

fourteen
số mười bốn

fifteen

fifteen
số mười năm

sixteen

sixteen
số mười sáu

seventeen

seventeen
số mười bảy

eighteen

eighteen
số mười tám

nineteen

nineteen
số mười chín

twenty

twenty
số hai mươi

map

map
bản đồ

wall

wall
tường

pencil box

pencil box
hộp bút

school bag

school bag
cặp sách

shelf

shelf
giá sách

how many

how many
bao nhiêu

these

these
những cái này

those

those
những cái đó



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập