
eleven
số mười một

twelve
số mười hai

thirteen
số mười ba

fourteen
số mười bốn

fifteen
số mười năm

sixteen
số mười sáu

seventeen
số mười bảy

eighteen
số mười tám

nineteen
số mười chín

twenty
số hai mươi

map
bản đồ

wall
tường

pencil box
hộp bút

school bag
cặp sách

shelf
giá sách

how many
bao nhiêu

these
những cái này

those
những cái đó
Bình luận