Từ vựng

2,231

subject
subject (n.)

môn học
/ˈsʌbdʒɪkt/

Ex: I love all subjects in high school, but if only I could choose what I want to take.
Tôi yêu tất cả các môn học ở trường trung học, nhưng giá như tôi có thể chọn những môn tôi muốn.

Vietnamese
Vietnamese (n.)

môn Tiếng Việt
/,vɪetnə'mi:z/

English
English (n.)

tiếng Anh, môn tiếng Anh
/'ɪɳglɪʃ/

Ex: I like learning English.
Tôi thích học tiếng Anh.

Chinese
Chinese (n.)

tiếng Trung Quốc, người Trung Quốc
/ˌtʃaɪ'ni:z/

Ex: Can you speak Chinese?
Bạn có thể nói tiếng Trung Quốc không?

math
math (n.)

môn toán, toán học
/mæθ/

Ex: When we learn Math, we learn numbers.
Khi chúng tôi học Toán, chúng tôi tìm hiểu các con số.

Science
Science (n.)

môn Khoa học
/ˈsʌɪəns/

Informatics
Informatics (n.)

môn Tin học
/ˌɪnfəˈmatɪks/

art
art (n.)

mỹ thuật
/ɑːt/

Ex: Her performance displayed great art.
Màn biểu diễn của cô ấy rất nghệ thuật.

music
music (n.)

âm nhạc, môn nhạc
/'mju:zɪk/

Ex: I listen to music every day.
Tôi nghe nhạc mỗi ngày.

plant
plant (n.)

thực vật, cây
/plɑ:nt/

Ex: Do you know this plant?
Bạn có biết cây này không?

animal
animal (n.)

động vật, con vật
/ˈænɪml/

Ex: There are many kinds of animals in this zoo.
Có rất nhiều loại động vật trong vườn thú này.

why
why (adv.)

tại sao, vì sao
/waɪ/

Ex: Why is Hoa sad?
Tại sao Hoa lại buồn?

because
because (prep.)

bởi vì
/bi'kɔz/

Ex: I did it because he told me to.
Tôi làm vì anh anh ấy nói tôi làm

today
today (n.)

hôm nay
/tə'deɪ/

Ex: I visit my grandfather today.
Tôi đến thăm ông nội của tôi ngày hôm nay.

lesson
lesson (n.)

bài học, bài giảng
/ˈlɛs(ə)n/

Ex: Our first lesson on Tuesdays is French.
Bài học đầu tiên của chúng tôi vào ngày Thứ ba là tiếng Pháp.

learn
learn (v.)

học, nghiên cứu
/ lə:n/

Ex: She is learning to play the piano.
Cô ấy đang học chơi piano.

difficult
difficult (adj.)

khó
/ˈdɪfɪkəlt/

Ex: This homework is very difficult.
Bài tập này là rất khó khăn.

full of fun
full of fun (adj.)

rất vui, tràn ngập niềm vui
/fʊl əv fʌn/

the most
the most (det.)

nhất
/ðə məʊst/

subject

subject
môn học

Vietnamese

Vietnamese
môn Tiếng Việt

English

English
tiếng Anh, môn tiếng Anh

Chinese

Chinese
tiếng Trung Quốc, người Trung Quốc

math

math
môn toán, toán học

Science

Science
môn Khoa học

Informatics

Informatics
môn Tin học

art

art
mỹ thuật

music

music
âm nhạc, môn nhạc

plant

plant
thực vật, cây

animal

animal
động vật, con vật

why

why
tại sao, vì sao

because

because
bởi vì

today

today
hôm nay

lesson

lesson
bài học, bài giảng

learn

learn
học, nghiên cứu

difficult

difficult
khó

full of fun

full of fun
rất vui, tràn ngập niềm vui

the most

the most
nhất



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập