Từ vựng

2,278

a nurse
a nurse (n.)

y tá
/ə nɜː(r)s/

a doctor
a doctor (n.)

bác sĩ
/ə ˈdɒktə(r)/

a teacher
a teacher (n.)

giáo viên
/ə 'ti:tʃə/

a student
a student (n.)

học sinh
/ə 'stju:dənt/

a worker
a worker (n.)

công nhân, người lao động
/ə ˈwəːkə/

a driver
a driver (n.)

lái xe, tài xế
/ə ˈdraɪvər/

a farmer
a farmer (n.)

nông dân
/ə 'fɑ:rmər/

an engineer
an engineer (n.)

kỹ sư
/ən ˌendʒɪˈnɪə(r)/

an officer
an officer (n.)

sĩ quan, viên chức
/ə ˈɒfɪsə/

have lunch
have lunch (v.)

ăn trưa
/hav lʌntʃ/

do homework
do homework (v.)

làm bài tập
/duː ˈhəʊmwɜːk/

arrive home
arrive home (v.)

về nhà
/ə'raiv həʊm/

from...to...
from...to... (prep.)

từ đâu tới đâu
/frɒm tuː/

job
job (n.)

công việc, nghề nghiệp
/dʒɒb/

Ex: What is your job?
Công việc của bạn là gì?

factory
factory (n.)

nhà máy, xí nghiệp
/'fæktəri/

Ex: Does your brother work for this factory?
Anh trai của bạn làm việc cho nhà máy này không?

a nurse

a nurse
y tá

a doctor

a doctor
bác sĩ

a teacher

a teacher
giáo viên

a student

a student
học sinh

a worker

a worker
công nhân, người lao động

a driver

a driver
lái xe, tài xế

a farmer

a farmer
nông dân

an engineer

an engineer
kỹ sư

an officer

an officer
sĩ quan, viên chức

have lunch

have lunch
ăn trưa

do homework

do homework
làm bài tập

arrive home

arrive home
về nhà

from...to...

from...to...
từ đâu tới đâu

job

job
công việc, nghề nghiệp

factory

factory
nhà máy, xí nghiệp



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập