Từ vựng

1,970

fish
fish (n.)


/fɪʃ/

Ex: There are many fish in this pond.
Có rất nhiều cá trong ao này.

chicken
chicken (n.)

gà, thịt gà
/ˈtʃɪkɪn/

Ex: My mother buys some chicken.
Mẹ tôi mua một số thịt gà.

meat
meat (n.)

thịt
/mi:t/

Ex: He likes eating meat.
Anh ấy thích ăn thịt.

beef
beef (n.)

thịt bò
/biːf/

Ex: I have lunch with beef and rice.
Tôi ăn trưa với thịt bò và cơm.

bread
bread (n.)

bánh mì
/bred/

Ex: Would you like some pieces of bread?
Bạn có muốn một miếng bánh mì?

hamburger
hamburger (n.)

bánh ham-bơ-gơ
/ˈhæmbəːgə(r)/

Ex: This restaurant serves the best type of hamburger.
Nhà hàng này phục vụ loại bánh ham-bơ-gơ tốt nhất.

noodle
noodle (n.)

mì sợi
/'nu:dl/

Ex: There are some noodles in the fridge.
Có một ít mì sợi trong tủ lạnh.

rice
rice (n.)

lúa, gạo, cơm
/raɪs/

Ex: I usually have rice, vegetable and meat for lunch.
Tôi thường có gạo, rau và thịt để ăn trưa.

fruit juice
fruit juice (n.)

nước ép hoa quả
/fru:t ʤu:s/

orange juice
orange juice (n.)

nước ép cam
/ˈɔːrɪndʒ ʤu:s/

Ex: Orange juice is very good for your health.
Nước cam là rất tốt cho sức khỏe của bạn.

apple juice
apple juice (n.)

nước táo
/'æpl ʤu:s/

Ex: I will buy some apple juice.
Tôi sẽ mua một số nước táo.

milk
milk (n.)

sữa
/mɪlk/

Ex: She is drinking milk.
Chị ấy đang uống sữa.

mineral water
mineral water (n.)

nước khoáng
/ˈmɪnərəl 'wɔ:tə(r)/

drink
drink (n.)

thức uống
/driŋk/

Ex: This drink is good for your health.
Thức uống này tốt cho sức khỏe của bạn.

hungry
hungry (adj.)

đói bụng
/'hʌŋgri/

Ex: She is very hungry.
Cô ấy rất đói.

thirsty
thirsty (adj.)

khát
/ˈθɜːrsti/

Ex: He is very thirsty.
Anh ấy rất khát nước.

fish

fish

chicken

chicken
gà, thịt gà

meat

meat
thịt

beef

beef
thịt bò

bread

bread
bánh mì

hamburger

hamburger
bánh ham-bơ-gơ

noodle

noodle
mì sợi

rice

rice
lúa, gạo, cơm

fruit juice

fruit juice
nước ép hoa quả

orange juice

orange juice
nước ép cam

apple juice

apple juice
nước táo

milk

milk
sữa

mineral water

mineral water
nước khoáng

drink

drink
thức uống

hungry

hungry
đói bụng

thirsty

thirsty
khát



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập