Từ vựng

2,431

monkey
monkey (n.)

con khỉ
/ˈmʌŋki/

bear
bear (n.)

con gấu
/beə/

tiger
tiger (n.)

con hổ
/ˈtaɪɡər/

Ex: The tiger is the largest cat species.
Hổ là loài mèo lớn nhất.

elephant
elephant (n.)

con voi
/ˈɛlɪf(ə)nt/

crocodile
crocodile (n.)

con cá sấu
/ˈkrɒkədʌɪl/

snake
snake (n.)

con rắn
/sneɪk/

Ex: Venomous snakes spit and hiss when they are cornered.
Con rắn độc nhổ và rít khi bị họ dồn vào chân tường.

lion
lion (n.)

con sư tử
/ˈlʌɪən/

hippo
hippo (n.)

con hà mã
/ˈhɪpəʊ/

kangaroo
kangaroo (n.)

con căng-ga-ru (chuột túi)
/ˌkaŋɡəˈruː/

jump
jump (v.)

nhảy, cú nhảy
/ʤʌmp/

Ex: She jumped down from the chair.
Cô ấy đã nhảy xuống từ chiếc ghế.

swing
swing (v.)

đu
/swɪŋ/

Ex: The door swung shut behind him.
Cánh cửa đóng lại sau lưng anh.

climb
climb (v.)

leo trèo
/klʌɪm/

Ex: The car slowly climbed the hill.
Chiếc xe từ từ leo lên đồi.

circus
circus (n.)

gánh xiếc, rạp xiếc
/ˈsɜːrkəs/

Ex: The children enjoyed excellent performances at the circus yesterday.
Những đứa trẻ rất thích màn trình diễn tuyệt vời tại rạp xiếc hôm qua.

monkey

monkey
con khỉ

bear

bear
con gấu

tiger

tiger
con hổ

elephant

elephant
con voi

crocodile

crocodile
con cá sấu

snake

snake
con rắn

lion

lion
con sư tử

hippo

hippo
con hà mã

kangaroo

kangaroo
con căng-ga-ru (chuột túi)

jump

jump
nhảy, cú nhảy

swing

swing
đu

climb

climb
leo trèo

circus

circus
gánh xiếc, rạp xiếc



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập