Từ vựng

2,311

post office
post office (n.)

bưu điện
/pəʊst ˈɔːfɪs/

Ex: Can you show me the way to the post office?
Bạn có thể chỉ cho tôi cách đến bưu điện không?

bookshop
bookshop (n.)

cửa hàng sách
/ˈbʊkʃɒp/

foodstall
foodstall (n.)

quầy bán đồ ăn vỉa hè
/'fu:dstɔ:l/

Ex: This is my father's foodstall.
Đây là quầy bán đồ ăn của cha tôi.

bus stop
bus stop (n.)

trạm xe buýt
/bʌs stɔp/

Ex: You can take a bus at any bus stop.
Bạn có thể đi xe buýt tại bất kỳ trạm xe buýt nào.

supermarket
supermarket (n.)

siêu thị
/ˈsuːpərmɑːrkɪt/

Ex: This is Big C supermarket.
Đây là siêu thị Big C.

cinema
cinema (n.)

rạp chiếu phim
/ˈsɪnəmə/

Ex: Do you often go to the cinema?
Bạn có thường hay đi xem phim không?

park
park (n.)

công viên
/pɑ:k/

Ex: There are many big trees in this park.
Có rất nhiều cây lớn trong công viên này.

canteen
canteen (n.)

căng tin
/kæn'ti:n/

Ex: We often go to the canteen to buy snacks.
Chúng tôi thường xuyên đi đến căng tin mua đồ ăn nhẹ.

zoo
zoo (n.)

vườn thú
/zu:/

Ex: There are many kinds of animals in this zoo.
Có rất nhiều loại động vật trong vườn thú này.

let's go
let's go (v.ph.)

chúng ta đi nào
/lɛts ɡəʊ/

want
want (v.)

muốn, muốn có
/wɑːnt/

Ex: Do you want to have some more tea?
Bạn có muốn thêm trà không?

go shopping
go shopping (v.ph.)

đi mua sắm
/ɡəʊ ˈʃɒpɪŋ/

stamp
stamp (n.)

tem
/stamp/

Ex: The Post Office has issued a commemorative stamp to mark the event.
Bưu điện đã phát hành một con tem kỷ niệm để đánh dấu sự kiện.

movie
movie (n.)

phim, điện ảnh
/'mu:vi/

Ex: I like watching movies very much.
Tôi thích xem phim rất nhiều.

postcard
postcard (n.)

bưu thiếp
/ˈpəʊstkɑːd/

Ex: The picture on the postcard is of the ancient Hanoi capital.
Bức tranh trên bưu thiếp là về thủ đô Hà Nội xưa.

post office

post office
bưu điện

bookshop

bookshop
cửa hàng sách

foodstall

foodstall
quầy bán đồ ăn vỉa hè

bus stop

bus stop
trạm xe buýt

supermarket

supermarket
siêu thị

cinema

cinema
rạp chiếu phim

park

park
công viên

canteen

canteen
căng tin

zoo

zoo
vườn thú

let's go

let's go
chúng ta đi nào

want

want
muốn, muốn có

go shopping

go shopping
đi mua sắm

stamp

stamp
tem

movie

movie
phim, điện ảnh

postcard

postcard
bưu thiếp



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập